menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/2/2025

08:37 12/02/2025

Hôm nay 12/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1044,13

0,06%

-1,17%

-0,80%

-12,35%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

577,60

0,10%

0,89%

5,93%

-3,29%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

583,52

-0,68%

2,79%

8,34%

1,66%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4595,00

0,00%

6,76%

2,02%

17,79%

Phô mai

(USD/lb)

1,8990

0,85%

-0,32%

-0,05%

11,71%

Sữa

(USD/cwt)

20,22

0,00%

-0,54%

-0,64%

24,74%

Cao su

(US cent/kg)

197,10

0,15%

0,51%

3,03%

28,99%

Nước cam

(US cent/lb)

391,25

-2,96%

-13,08%

-18,43%

10,63%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

415,31

0,06%

8,29%

27,62%

112,33%

Bông

(US cent/lb)

67,45

0,02%

2,20%

-0,21%

-26,29%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,9908

0,11%

3,18%

-3,55%

-25,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

662,18

0,01%

3,04%

4,96%

11,26%

Yến mạch

(US cent/bushel)

339,5202

0,15%

-5,49%

-1,30%

-8,91%

Vải len

(AUD/100kg)

1215,00

0,00%

1,93%

5,29%

5,19%

Đường thô

(US cent/lb)

19,88

0,06%

0,71%

5,31%

-14,67%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10111,17

0,06%

-6,73%

-7,33%

72,56%

Chè

(INR/kg)

146,02

-4,61%

-4,61%

-9,90%

18,31%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1308,60

-0,08%

1,96%

0,31%

58,62%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

522,27

-0,01%

0,87%

-3,55%

22,89%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-14,06%

6,79%

(EUR/tấn)

7050,00

-0,70%

-1,81%

-4,92%

28,77%

Khoai tây

(EUR/100kg)

34,00

0,00%

-3,41%

6,92%

-10,99%

Ngô

(US cent/bushel)

485,2975

0,27%

-1,93%

1,78%

9,60%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics