menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/2/2025

09:12 19/02/2025

Hôm nay 19/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1037,45

-0,10%

0,94%

0,09%

-12,34%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

605,29

0,09%

5,40%

12,15%

4,49%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

618,13

1,25%

5,93%

6,01%

6,76%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4563,00

1,22%

-1,32%

8,49%

18,21%

Phô mai

(USD/lb)

1,8800

-0,58%

-1,00%

-0,31%

12,71%

Sữa

(USD/cwt)

20,33

0,00%

0,54%

0,30%

25,65%

Cao su

(US cent/kg)

203,10

-0,83%

3,04%

4,42%

31,37%

Nước cam

(US cent/lb)

343,34

0,38%

-8,27%

-28,63%

-7,90%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

422,34

0,02%

-1,79%

29,03%

120,43%

Bông

(US cent/lb)

67,57

-0,03%

0,27%

0,01%

-25,90%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,9753

-0,25%

1,20%

-4,87%

-24,19%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

663,41

0,18%

0,45%

4,86%

13,44%

Yến mạch

(US cent/bushel)

343,7797

-0,06%

3,24%

-4,51%

-6,39%

Vải len

(AUD/100kg)

1192,00

0,00%

-1,89%

0,17%

3,03%

Đường thô

(US cent/lb)

20,50

0,00%

3,99%

12,57%

-9,89%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10311,58

0,19%

2,78%

-7,71%

71,89%

Chè

(INR/kg)

142,93

-2,12%

-2,12%

-9,60%

19,25%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1347,90

0,17%

3,00%

4,46%

63,38%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

533,80

0,10%

2,45%

0,42%

25,23%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-13,95%

6,17%

(EUR/tấn)

7050,00

0,20%

0,00%

-3,42%

25,89%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,20

-7,93%

-11,18%

-6,79%

-21,56%

Ngô

(US cent/bushel)

502,4721

0,09%

2,50%

2,55%

16,18%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics