menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/1/2025

08:23 20/01/2025

Hôm nay 20/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1035,10

0,11%

-1,70%

6,77%

-15,45%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

538,75

0,23%

-1,15%

1,08%

-9,68%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

594,14

-1,11%

7,53%

6,63%

8,52%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4193,00

0,26%

-4,55%

-7,44%

7,65%

Phô mai

(USD/lb)

1,8650

0,00%

-0,27%

2,47%

17,52%

Sữa

(USD/cwt)

20,30

0,00%

0,54%

8,79%

33,73%

Cao su

(US cent/kg)

193,50

-1,48%

1,31%

0,57%

25,16%

Nước cam

(US cent/lb)

481,08

0,39%

0,30%

-8,86%

56,02%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

327,14

-0,02%

0,52%

1,18%

70,16%

Bông

(US cent/lb)

67,56

0,00%

-0,05%

-0,80%

-20,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8050

1,13%

2,14%

5,19%

-15,67%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

619,03

0,44%

-2,02%

1,61%

-2,79%

Yến mạch

(US cent/bushel)

362,5000

3,65%

5,38%

3,20%

-4,23%

Vải len

(AUD/100kg)

1190,00

0,00%

3,12%

3,12%

-0,50%

Đường thô

(US cent/lb)

18,21

0,10%

-3,55%

-6,67%

-22,51%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11170,11

0,03%

2,37%

-5,87%

144,69%

Chè

(INR/kg)

162,07

-4,70%

-4,70%

-11,79%

13,57%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1291,40

-0,96%

2,10%

2,72%

52,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

529,63

0,10%

-2,19%

2,60%

22,25%

Lúa mạch

(INR/kg)

2430,00

-0,08%

0,00%

1,31%

14,60%

(EUR/tấn)

7239,00

-1,54%

-2,37%

1,60%

31,38%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,50

-1,25%

1,94%

8,25%

-10,76%

Ngô

(US cent/bushel)

484,2500

2,05%

1,63%

8,52%

8,64%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics