menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 23/1/2025

08:33 23/01/2025

Hôm nay 23/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1056,84

0,08%

3,66%

8,31%

-14,83%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

554,27

-0,22%

2,97%

3,50%

-9,38%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

572,53

-1,81%

-2,39%

0,23%

0,89%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4208,00

0,00%

0,62%

-7,62%

5,36%

Phô mai

(USD/lb)

1,7840

-0,89%

-3,36%

-3,52%

12,56%

Sữa

(USD/cwt)

20,29

0,10%

0,05%

8,74%

33,57%

Cao su

(US cent/kg)

198,50

1,28%

1,90%

6,26%

29,74%

Nước cam

(US cent/lb)

484,02

0,57%

4,08%

-4,35%

55,58%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

342,91

0,07%

4,91%

4,10%

81,00%

Bông

(US cent/lb)

67,16

0,08%

0,68%

-2,41%

-21,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8054

-0,10%

1,13%

5,38%

-16,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

629,02

-0,02%

3,67%

1,29%

-0,83%

Yến mạch

(US cent/bushel)

362,0280

-1,22%

3,51%

8,88%

-1,02%

Vải len

(AUD/100kg)

1190,00

0,00%

0,00%

3,12%

0,34%

Đường thô

(US cent/lb)

18,16

0,00%

-1,24%

-6,92%

-25,75%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11680,10

0,15%

11,61%

-1,26%

144,10%

Chè

(INR/kg)

162,07

-4,70%

-4,70%

-11,79%

13,57%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1282,50

-1,42%

-1,66%

2,22%

51,78%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

525,74

0,10%

0,09%

-2,29%

20,24%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

-13,95%

-14,56%

-12,99%

5,00%

(EUR/tấn)

7433,00

1,13%

0,24%

4,62%

38,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

32,50

-0,91%

3,50%

9,43%

-9,72%

Ngô

(US cent/bushel)

482,7212

-0,32%

1,68%

7,57%

6,68%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics