menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/2/2025

08:46 24/02/2025

Hôm nay 24/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1038,45

-0,10%

0,00%

-0,63%

-9,33%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

587,80

-0,38%

-2,80%

9,77%

2,27%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

621,03

0,49%

1,72%

8,47%

6,07%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4664,00

0,39%

3,60%

10,84%

21,49%

Phô mai

(USD/lb)

1,8530

-0,27%

-2,01%

4,45%

10,83%

Sữa

(USD/cwt)

20,22

-0,49%

-0,54%

-0,30%

24,89%

Cao su

(US cent/kg)

205,50

-0,29%

0,34%

3,53%

29,00%

Nước cam

(US cent/lb)

312,25

0,89%

-9,04%

-35,20%

-17,60%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

399,74

1,11%

-5,33%

13,90%

110,28%

Bông

(US cent/lb)

65,93

-0,20%

-1,87%

-2,11%

-31,13%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6005

-0,11%

-2,92%

-6,04%

-27,06%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

666,08

-0,29%

0,63%

5,19%

14,63%

Yến mạch

(US cent/bushel)

356,5110

0,21%

3,64%

1,79%

-1,79%

Vải len

(AUD/100kg)

1184,00

-0,67%

-0,67%

-0,50%

2,33%

Đường thô

(US cent/lb)

21,31

0,04%

3,96%

11,34%

-7,94%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9011,31

-0,80%

-12,45%

-21,03%

30,90%

Chè

(INR/kg)

146,46

2,47%

2,47%

-3,87%

21,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1370,10

1,29%

2,51%

6,83%

68,11%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

531,02

0,04%

0,33%

3,60%

30,31%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

6,11%

(EUR/tấn)

7050,00

0,00%

0,43%

-5,15%

26,46%

Khoai tây

(EUR/100kg)

26,30

-6,74%

-20,30%

-19,08%

-31,51%

Ngô

(US cent/bushel)

489,9694

-0,06%

-2,39%

1,66%

16,25%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics