menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/2/2025

08:47 27/02/2025

Hôm nay 27/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1026,99

0,24%

-1,82%

-1,77%

-10,37%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

563,14

-0,51%

-3,82%

3,28%

-2,02%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

620,77

-2,84%

1,34%

11,02%

6,02%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4566,00

-0,89%

-1,72%

6,63%

16,87%

Phô mai

(USD/lb)

1,9099

2,96%

2,79%

0,52%

9,76%

Sữa

(USD/cwt)

20,20

0,00%

-0,59%

-0,49%

25,39%

Cao su

(US cent/kg)

202,70

-1,75%

-0,54%

2,74%

27,24%

Nước cam

(US cent/lb)

298,37

-0,01%

-6,22%

-36,94%

-14,49%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

379,28

1,17%

-4,49%

6,08%

96,16%

Bông

(US cent/lb)

65,95

1,15%

-0,17%

-1,54%

-38,51%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2360

0,12%

-5,15%

-6,79%

-27,97%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

651,78

0,49%

-2,57%

1,99%

12,90%

Yến mạch

(US cent/bushel)

356,2553

-1,65%

0,99%

3,09%

-2,37%

Vải len

(AUD/100kg)

1184,00

0,00%

0,00%

-0,17%

2,25%

Đường thô

(US cent/lb)

20,64

0,09%

-2,14%

7,18%

-14,03%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9059,29

6,15%

-10,65%

-20,61%

34,11%

Chè

(INR/kg)

146,46

2,47%

2,47%

-3,87%

21,96%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1382,60

-0,07%

2,57%

8,75%

70,69%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

531,51

0,00%

-0,27%

4,57%

28,07%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

5,05%

(EUR/tấn)

7149,00

-0,01%

1,40%

-3,13%

28,23%

Khoai tây

(EUR/100kg)

24,60

-1,99%

-17,45%

-27,00%

-37,08%

Ngô

(US cent/bushel)

479,8190

0,33%

-3,56%

-1,02%

12,09%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics