menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 3/2/2025

11:31 03/02/2025

Hôm nay 3/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1033,24

-0,84%

-1,13%

4,10%

-14,24%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

553,73

-1,03%

3,40%

2,45%

-7,56%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

592,46

2,67%

5,96%

7,61%

6,65%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4364,00

1,72%

3,54%

0,51%

14,78%

Phô mai

(USD/lb)

1,8500

-0,27%

-0,91%

-3,60%

6,57%

Sữa

(USD/cwt)

20,38

0,10%

0,34%

0,10%

24,88%

Cao su

(US cent/kg)

199,30

1,01%

-1,09%

2,94%

30,95%

Nước cam

(US cent/lb)

472,19

-0,53%

-2,02%

-10,26%

26,12%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

377,85

0,05%

7,67%

18,58%

99,40%

Bông

(US cent/lb)

65,45

-0,68%

-2,79%

-4,71%

-24,78%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,8450

-0,65%

-4,35%

-0,04%

-24,39%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

628,81

-1,74%

-0,70%

2,94%

5,10%

Yến mạch

(US cent/bushel)

362,5152

4,32%

3,50%

9,52%

0,35%

Vải len

(AUD/100kg)

1192,00

0,00%

0,51%

3,29%

1,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,40

0,05%

1,35%

0,43%

-17,56%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10990,17

0,08%

-3,69%

-1,75%

111,80%

Chè

(INR/kg)

152,36

-3,63%

-3,63%

-10,41%

15,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1270,20

-0,01%

-0,25%

0,06%

53,04%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

515,44

0,00%

0,56%

0,38%

24,43%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-14,60%

5,00%

(EUR/tấn)

7275,00

0,69%

-1,42%

0,34%

38,57%

Khoai tây

(EUR/100kg)

34,50

0,88%

3,29%

18,15%

-6,76%

Ngô

(US cent/bushel)

473,4352

-1,78%

-1,78%

3,43%

4,45%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics