menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/2/2025

08:27 05/02/2025

Hôm nay 5/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1072,25

-0,26%

1,13%

8,06%

-11,24%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

578,81

0,31%

2,90%

7,09%

-3,97%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

567,70

-4,80%

-0,44%

3,30%

2,57%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4328,00

0,56%

1,07%

-0,32%

12,62%

Phô mai

(USD/lb)

1,8980

0,42%

-0,11%

-3,85%

9,33%

Sữa

(USD/cwt)

20,28

-0,44%

-0,20%

-0,69%

24,04%

Cao su

(US cent/kg)

196,10

-1,61%

-0,61%

5,83%

28,00%

Nước cam

(US cent/lb)

448,99

0,01%

-5,97%

-14,67%

17,86%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

383,69

0,04%

5,29%

20,41%

103,87%

Bông

(US cent/lb)

66,94

-0,01%

0,43%

-2,56%

-23,53%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6113

0,45%

-4,15%

-1,72%

-25,66%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

645,97

-0,17%

1,36%

5,66%

8,72%

Yến mạch

(US cent/bushel)

356,7627

-0,69%

2,15%

7,71%

-1,31%

Vải len

(AUD/100kg)

1192,00

0,00%

0,51%

3,29%

2,05%

Đường thô

(US cent/lb)

19,68

0,05%

1,39%

1,89%

-16,46%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10843,53

0,02%

-7,15%

-3,06%

107,73%

Chè

(INR/kg)

152,36

-3,63%

-3,63%

-10,41%

15,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1283,40

-0,62%

0,98%

2,63%

53,70%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

522,04

0,05%

4,35%

1,67%

23,93%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-12,94%

5,00%

(EUR/tấn)

7180,00

0,21%

-1,31%

-1,44%

36,76%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,20

0,57%

3,53%

17,33%

-3,03%

Ngô

(US cent/bushel)

494,7982

0,06%

1,97%

8,09%

9,17%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics