menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/3/2025

08:47 05/03/2025

Hôm nay 5/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

987,86

0,39%

-3,48%

-6,76%

-13,88%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

521,05

0,49%

-7,98%

-11,39%

-1,92%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

658,71

1,26%

3,09%

14,97%

8,79%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4338,00

0,00%

-5,84%

-1,52%

6,30%

Phô mai

(USD/lb)

1,7871

2,06%

-3,03%

-6,68%

11,76%

Sữa

(USD/cwt)

18,30

-0,54%

-9,41%

-10,16%

10,71%

Cao su

(US cent/kg)

204,80

1,44%

-0,73%

5,68%

28,00%

Nước cam

(US cent/lb)

298,55

-3,23%

1,31%

-32,66%

-17,71%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

402,56

-0,68%

7,38%

-0,19%

107,02%

Bông

(US cent/lb)

63,73

8,08%

-2,26%

-3,48%

-35,72%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2361

-0,33%

0,12%

-3,03%

-26,18%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

613,70

1,83%

-5,38%

-5,56%

4,69%

Yến mạch

(US cent/bushel)

352,5549

-5,92%

-2,68%

-3,14%

-1,11%

Vải len

(AUD/100kg)

1195,00

0,00%

0,93%

-1,65%

2,84%

Đường thô

(US cent/lb)

18,14

0,00%

-12,04%

-7,10%

-15,44%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8254,26

4,56%

-3,28%

-21,39%

17,92%

Chè

(INR/kg)

143,95

-1,71%

-1,71%

-5,96%

22,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1362,10

-0,80%

-1,48%

5,93%

68,16%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

510,76

0,00%

-3,91%

-2,24%

20,89%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,09%

(EUR/tấn)

7400,00

0,34%

3,50%

3,86%

24,62%

Khoai tây

(EUR/100kg)

21,10

-0,47%

-15,94%

-39,71%

-46,31%

Ngô

(US cent/bushel)

439,5489

0,81%

-8,09%

-11,25%

2,52%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics