Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
361,70
|
363,00
|
355,25
|
361,00
|
360,75
|
Tháng 9/25
|
360,40
|
360,70
|
353,30
|
358,70
|
358,65
|
Tháng 12/25
|
356,00
|
356,15
|
348,80
|
354,10
|
354,20
|
Tháng 3/26
|
353,00
|
353,00
|
343,55
|
348,65
|
349,10
|
Tháng 5/26
|
342,65
|
342,80
|
336,20
|
341,10
|
341,55
|
Tháng 7/26
|
332,10
|
332,15
|
325,85
|
330,60
|
331,00
|
Tháng 9/26
|
318,05
|
318,05
|
313,00
|
317,70
|
317,85
|
Tháng 12/26
|
306,65
|
307,85
|
302,35
|
307,70
|
307,05
|
Tháng 3/27
|
298,15
|
299,65
|
298,15
|
299,65
|
298,90
|
Tháng 5/27
|
291,30
|
293,00
|
291,30
|
293,00
|
291,90
|
Tháng 7/27
|
286,50
|
286,50
|
286,50
|
286,50
|
285,20
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,30
|
17,38
|
17,21
|
17,29
|
17,40
|
Tháng 10/25
|
17,55
|
17,58
|
17,40
|
17,49
|
17,60
|
Tháng 3/26
|
17,97
|
18,02
|
17,85
|
17,93
|
18,03
|
Tháng 5/26
|
17,41
|
17,41
|
17,26
|
17,35
|
17,43
|
Tháng 7/26
|
17,14
|
17,17
|
17,02
|
17,13
|
17,17
|
Tháng 10/26
|
17,22
|
17,28
|
17,12
|
17,24
|
17,26
|
Tháng 3/27
|
17,60
|
17,66
|
17,50
|
17,62
|
17,64
|
Tháng 5/27
|
17,24
|
17,31
|
17,18
|
17,28
|
17,30
|
Tháng 7/27
|
17,12
|
17,20
|
17,08
|
17,15
|
17,17
|
Tháng 10/27
|
17,24
|
17,30
|
17,20
|
17,26
|
17,28
|
Tháng 3/28
|
17,62
|
17,63
|
17,59
|
17,59
|
17,63
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters