menu search
Đóng menu
Đóng

Giá đậu tương, khô đậu tương, dầu dậu tương thế giới hôm nay 28/11/2023

14:48 28/11/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 27/11/2023, giá các mặt hàng đậu tương, khô đậu tương, dầu dậu tương trên sàn thương mại Chicago (CBOT) có diễn biến như sau:
- Giá đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 tăng 0,36% chốt ở 1.334,5 Us cent/bushel;
- Giá khô đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 tăng 0,18 % chốt ở 437,4 USD/tấn;
- Giá dầu đậu tương kỳ hạn tháng 1/2024 tăng 0,67% chốt ở 51,4 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Đậu tương (Us cent/bushel)

Tháng 1/2024

1,334,50

+4,75

+0,36%

Khô đậu tương (USD/tấn)

Tháng 1/2024

437,40

+0,80

+0,18%

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Tháng 1/2024

51,40

+0,34

+0,67%

Đậu tương (Us cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

13302/8

13370/8

13294/8

13346/8

13296/8

Mar'24

13490/8

13550/8

13480/8

13530/8

13482/8

May'24

13620/8

13684/8

13620/8

13662/8

13616/8

Jul'24

13690/8

13740/8

13676/8

13720/8

13674/8

Aug'24

13476/8

13500/8

13466/8

13500/8

13450/8

Sep'24

13014/8

13014/8

13014/8

13014/8

12984/8

Nov'24

12800/8

12846/8

12800/8

12844/8

12802/8

Jan'25

12836/8

12924/8

12822/8

12874/8

12866/8

Mar'25

12804/8

12860/8

12762/8

12814/8

12804/8

May'25

12794/8

12834/8

12742/8

12794/8

12784/8

Jul'25

12850/8

12852/8

12796/8

12822/8

12814/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

459,6

461,4

458,0

461,4

458,7

Jan'24

436,6

438,0

435,2

437,2

436,6

Mar'24

422,5

423,7

421,2

423,0

422,6

May'24

411,8

412,6

410,4

411,4

411,9

Jul'24

408,5

409,1

407,1

408,5

408,6

Aug'24

403,1

404,3

402,8

404,1

403,7

Sep'24

397,1

398,8

397,1

398,8

397,8

Oct'24

389,4

392,9

387,9

391,5

392,7

Dec'24

392,2

394,1

392,1

394,1

393,0

Jan'25

390,0

392,0

388,1

391,8

392,5

Mar'25

386,8

387,9

384,4

387,9

388,5

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

52,07

52,40

52,07

52,25

51,91

Jan'24

51,22

51,57

51,14

51,40

51,06

Mar'24

50,96

51,20

50,84

51,05

50,75

May'24

50,95

51,16

50,82

51,02

50,74

Jul'24

50,87

51,06

50,78

50,95

50,67

Aug'24

50,60

50,60

50,60

50,60

50,29

Sep'24

49,57

50,08

49,19

49,89

49,37

Oct'24

49,43

49,55

48,73

49,39

48,90

Dec'24

48,63

49,36

48,51

49,17

48,73

Jan'25

49,03

49,19

48,45

49,03

48,60

Mar'25

48,35

48,97

48,30

48,83

48,41

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts