menu search
Đóng menu
Đóng

Giá gỗ nhập khẩu tuần 18-24/5/2018

14:33 30/05/2018

Mặt hàng

ĐVT

Giá (USD)

Cửa khẩu

Mã G.H

Gỗ lim khúc tròn (Erythrophleum ivorense), đường kính từ 50cm trở lên, độ dài : 4m trở lên. Hàng mới 100%, không nằm trong danh mục Cites.

M3

554,2306

CANG XANH VIP

C&F

Gỗ Afrormosia dạng lóng. Tên KH: Pericopsis elata. Đường kính 30 cm trở lên. Dài 3 m trở lên. Lô hàng có giấy phép Cites số 18VN1070N/CT-KL và 18VN1071N/CT-KL cấp ngày 17/04/2018. 168.974 CBM

M3

895,2753

DINH VU NAM HAI

CFR

Gỗ gõ (Sleepers of Kuruguay)

KG

0,685

CANG TAN VU - HP

C&F

Gỗ tròn nhóm 3 Hoh (Hopea Hainanensis Merr Et Chun). Đường kính từ 34 CM trở lên, Số lượng 1,358 LÓNG, 3,237.447 M3. Đơn giá 230 usd/m3.

M3

231,0117

CANG MY THOI (AG)

CFR

Gỗ gõ đỏ PACHYLOBA (AZZA) xẻ dày và rộng 30 cm trở lên, dài 230 cm trở lên. tên khoa học: Afzelia Pachyloba, nhóm 1. Hàng không thuộc CITES, mới 100%, CONT: AXIU2199412; 24,43m3 ; 15.872,17 usd

M3

650,121

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Óc chó xẻ, dày 4/4RW loại 1 Common, tên khoa học: Juglans SP. hàng không thuộc CITES. gỗ nhóm 4.

M3

1321,9104

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ sồi xẻ T32mm (Tên khoa học:Quercus robur) 55.334 CBM

M3

530,0383

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ sồi trắng xẻ CROATIA ABC, T (18-38)mm x W 10 cm and up x L 2 m and up. Tên khoa hoc: QUERCUS ROBUR. Số khối thực tế: 149.156m3

M3

353,9162

TAN CANG HIEP PHUOC

CIF

Gỗ Sồi Xẻ - Quercus sp. (27 x 150up x 4000-5000)mm (số lượng: 22.118m3)

M3

1473,5085

CANG CONT SPITC

CIF

Gỗ sồi xẻ (tên K/H:Quercus robur) 100% PEFC DC-COC-000482/1, Loại ABC, dày 22mm, chiều rộng 120mm trở lên, chiều dài 2000mm trở lên

M3

531,2474

CANG QUI NHON(BDINH)

CIF

Gỗ Sồi xẻ sấy dày 5/4" loại 2.(Oak sawn timber: Quercus spp.) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 114,188 M3; DG: 580,65 USD)

M3

580,6398

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Sồi xẻ sấy (Tên khoa học: Quercus Alba) (dày : 4/4 & 8/4") (177.538m3)

M3

747,5193

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ SồI Xẻ ( RED OAK 2 COM KD), Quy cách ( 1,830-4,880mm x 101.6-406.4mm x 25.4mm) , tên khoa học : Quercus rubra

M3

450,3977

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gổ Sồi trắng (Quercus alba) xẻ, sấy, dày: 4/4", loại 2C, SL:52.64 M3, Đơn giá: 537 USD/M3 ( hàng không thuộc danh mục CITES)

M3

539,3391

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Gỗ maple (thích) xẻ - Ten khoa hoc: Acer rubrum (8/4")

M3

440,4013

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tròn Thích (MAPLE LOGS) D:0.3302M~0.5080M; L: 2.4384M~3.0480M

M3

1556,64

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Gỗ Thích xẻ (5/4 NO.2 SHOP PC MAPLE LUMBER)(Độ dày 31.75mm)

M3

540,381

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Thích Cứng dày 4/4 loại 2.(Maple Hard sawn timber: Acer saccharum) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.

M3

448,1408

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ tần bì tròn L (4~11.6)m x Dia 40cm +, ABC grade. Tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR. Số khối thực tế: 116.622 m

M3

237,1184

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tần bì xẻ chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn ( ASH ) 50MMX50MMX1000MM(STICKS) Tên khoa học : Fraxinus excelsior (Nguyên liệu dùng sản xuất, chế biến và gia công cho ngành Gỗ )

M3

295,4031

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ tần bì xẻ ( Ash) 6/4 1 Com KD ( Tên khoa học: Franxinus americana ). Dày 38.1 mm, dài: 1.8-3.7 m, rộng từ 76 mm trở lên. Gỗ không thuộc danh mục cites.

M3

720,0883

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ Tần Bì xẻ sấy chưa rong bìa dày 26mm loại ABC.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. &( SL: 2,378 M3; DG: 469,52 USD)

M3

469,126

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần Bì xẻ sấy dày 5/4" loại 1.(Ash sawn timber: Fraxinus excelsior). Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn.

M3

656,7391

CTY TNHH 1 THANH VIEN TIEP VAN GEMA

DAT

Gỗ Tần bì (ASH) Xẻ sấy (Tên khoa học: Fraxinus Excelsior) FSC 100% (dày : 38,50mm) (74.5630m3)

M3

471,6448

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gổ thông xẽ ( Tên khoa học: Pinus radiata ), Số lượng: 415.054 CBM

M3

350,0033

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ lim đã xẻ ( TALI SAWN TIMBER) ( Erythrophleum ivorense)- Hàng không nằm trong danh mục CITES,dày từ 40mm trở lên, rộng: 360mm trở lên, dài : 1.0m trở lên

M3

887,4037

DINH VU NAM HAI

C&F

Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 1.2-4.2M, rộng: 146-217MM, dày: 58MM, Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum ivorense).

M3

861,3122

CANG LACH HUYEN HP

CFR

Gỗ bạch đàn xẻ ( độ dày: 50 mm) đơn giá: 335, số lượng: 284.767 -Eucalyptus

M3

335,0728

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

GỖ THÔNG XẼ (BRAZILIAN PINE KD LUMBER )

M3

230

CTY TNHH WANLIHANG (VN)

DAP

Gỗ dương xẻ

M3

9567,6733

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ nhóm 2 - Cam xe (Xylia Xylocarpa) (Hàng không thuộc danh mục CITES)

M3

500

CUA KHAU HOANG DIEU (BINH PHUOC)

DAF

Gỗ giáng hương xẻ( Pterocarpus Macrocarpus Kurz Sawn Timber)

M3

1200

CUA KHAU LA LAY (QUANG TRI)

DAF

Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 2.4M & Up(20%0.9/1.2/1.5/1.8/2.1M), rộng: 110MM & Up, dày: 58MM(+3). Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh:Erythrophleum ivorense ).

M3

861,0086

CANG HAI PHONG

CFR

Gỗ ván dăm ép, chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, không chống ẩm, E2 EXP, 9mm x1220mm x 2440mm. KL: 85.1960m3 = 3.180 PCE. Hàng mới 100%.

M3

187,5245

CANG DINH VU - HP

CFR

Ván dăm (1220x2440x17.0 mm) E1. Số lượng thực tế là: 1,032.9606 m3. 20,412 tấm. Hàng mới 100%.

M3

135,0341

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván Dăm-PARTICLE BOARD FACED MELAMINE IMPREGNATED PAPER, 16MM. 6'X8' E2(MR) (WHITE MK630 N/PEARL/2SIDE) A.

CAI

16,2993

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván ép gỗ tạp (12*1220*2440)mm; 102,878m3

M3

419,9918

TAN CANG HIEP PHUOC

C&F

Ván dăm 35mm (35*1220*2440)mm bằng gỗ thông (Hàng mới 100%)

M3

198,083

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ ván dăm ép chưa tráng phủ, chưa gia công bề mặt, có ép nhiệt, kích thước 25x1830x2440mm (25mm x6' x 8' ) NSX: PT. Canang Indah, KL: 250,0512 M3. dùng trong ngành sx nội thất, Hàng mới 100%.

M3

150,2054

DINH VU NAM HAI

CFR

Ván ép mdf dày 2,7 mm (kích thước 2.7x1220x2440mm), 46,200 tấm

M3

370

CANG TAN VU - HP

CIF

Ván ép bột sợi MDF (2.7mm x 943mm x 1838mm) (hàng mới 100%)

TAM

2,9884

GREEN PORT (HP)

CFR

Ván MDF loại P2 dùng sản xuất các sản phẩm (bàn, ghế, giường, tủ...), kích thước 2.5mm x 1220mm x 2440mm, tỷ trọng 0.7g/cm3 . Hàng mới 100%

M3

225,5149

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván mdf - ( E1 - 2.50MM x 1220MM x 2440MM ) - Hàng mới 100%

M3

262,9

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF2.5x1240x1850mm

TAM

1,4065

TAN CANG HIEP PHUOC

CFR

Ván MDF 5mm

M3

245

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Ván sợi có tỷ trọng trung bình MDF một mặt tráng phủ Melamine ( Melamine MDF), E1 IS003/LM05 ,kt:2440x1220x3mm,đã qua xử lý nhiệt, xử lý hóa chất công nghiệp,mới 100%

CAI

6,7526

CANG NAM DINH VU

C&F

Gỗ ván chưa lắp ghép, làm bằng mùn cưa, chưa được tráng phủ, dùng sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. KT: 1220MMX2440MMX5.0MM

M3

514,6009

CANG NAM DINH VU

CIF

Ván MDF chưa phủ nhựa, chưa dán giấy (đã qua xử lý nhiệt) 1220 x 2440 x 2.2 mm (19710 tấm = 129.08 m3). Mới 100%

M3

195,5149

CANG CAT LAI (HCM)

CFR

Ván MDF 2.5MMX2145MMX2800MM

M3

360,4959

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD)

M3

250

CTY TNHH WANLIHANG (VN)

DAP

Ván mdf (12~25 x 1220~1525 x 2440) mm, làm bằng gỗ cao su

M3

207,4077

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Ván MDF 18mm (18*1220*2240)mm (Hàng mới 100%)

M3

195,0721

CANG CAT LAI (HCM)

CIF

Gỗ ván ép bằng bột gỗ MDF, có chống ẩm, MR - E2, kích thước 17mm x 1220mm x 2440mm (14.400 PCS), chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy. Nhà sản xuất: VANACHAI GROUP PUBLIC CO.,LTD. Hàng mới 100%

M3

231,6494

CANG TAN VU - HP

CFR

Thanh nẹp chân tường bằng gỗ cho ván sàn bằng gỗ công nghiệp MDF, HD 263, Kích thước 2400*80*15 mm, hàng mới 100%. NSX: Changzhou Hawd Flooring

CAI

2,4015

CANG HAI PHONG

CIF

Tấm ván ép công nghiệp nhiều lớp, đã sơn phủ, đánh bóng, có lớp mặt, chưa khoan lỗ sẻ rãnh. Dùng làm nguyên liệu để sản xuất: Bàn, ghế, giường, tủ. KT (1220*2440* 12 ) MM. Mới 100%

TAM

13,216

CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)

DAF

VÁN ÉP (PLYWOOD LUMBER)

M3

300

CTY TNHH WANLIHANG (VN)

DAP

Ván MDF 1220mmx2440mmx18mm, ván đã qua xử lý.

M3

220,5334

CANG CAT LAI (HCM)

C&F

Nguồn: VITIC