menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 01/11/2022

09:07 01/11/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 31/10/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

342,00

+4,50

+1,33%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.640,60

-0,10

-0,01%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,29

+0,17

+0,89%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

932,67

+2,03

+0,22%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.860,50

+14,55

+0,79%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,4095

3,4300

3,4095

3,4135

3,4660

Dec'22

3,3800

3,4285

3,3780

3,4195

3,3750

Jan'23

3,3750

3,4050

3,3750

3,4050

3,3720

Feb'23

3,4150

3,4150

3,4150

3,4150

3,4210

Mar'23

3,3620

3,4100

3,3610

3,4050

3,3575

Apr'23

3,3510

3,3660

3,3510

3,3555

3,4120

May'23

3,3575

3,4000

3,3575

3,4000

3,3490

Jun'23

3,3475

3,3475

3,3475

3,3475

3,4025

Jul'23

3,3620

3,4020

3,3375

3,3425

3,3975

Aug'23

3,3650

3,3650

3,3415

3,3415

3,3960

Sep'23

3,3485

3,3580

3,3370

3,3375

3,3915

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1630,8

1630,8

1630,8

1630,8

1635,9

Dec'22

1636,1

1641,4

1633,6

1640,1

1640,7

Jan'23

1646,6

1650,8

1646,6

1647,4

1650,0

Feb'23

1649,9

1655,3

1648,8

1654,2

1654,9

Apr'23

1668,6

1669,1

1668,6

1669,1

1669,5

Jun'23

1681,4

1683,2

1681,4

1683,2

1684,1

Aug'23

1705,6

1705,6

1698,8

1698,8

1702,6

Oct'23

1713,0

1713,0

1713,0

1713,0

1716,7

Dec'23

1728,9

1730,0

1723,8

1727,5

1731,0

Feb'24

1741,6

1741,6

1741,6

1741,6

1745,1

Apr'24

1753,1

1753,1

1753,1

1753,1

1756,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1829,10

1829,10

1829,10

1829,10

1894,60

Dec'22

1843,00

1855,00

1838,00

1854,50

1831,70

Jan'23

1835,30

1835,30

1835,30

1835,30

1902,60

Mar'23

1868,00

1868,00

1868,00

1868,00

1844,30

Jun'23

1890,00

1890,00

1849,80

1849,80

1918,40

Sep'23

1851,80

1851,80

1851,80

1851,80

1920,40

Dec'23

1853,80

1853,80

1853,80

1853,80

1922,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

939,4

939,4

939,4

939,4

958,4

Dec'22

934,7

934,7

934,7

934,7

953,7

Jan'23

931,4

936,4

930,8

934,9

930,1

Apr'23

943,2

949,3

925,9

927,5

946,4

Jul'23

929,7

929,7

929,7

929,7

948,7

Oct'23

933,1

933,1

933,1

933,1

952,1

Jan'24

927,6

927,6

927,6

927,6

946,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

19,125

19,125

19,125

19,125

19,125

Dec'22

19,110

19,340

19,085

19,315

19,119

Jan'23

19,160

19,275

19,155

19,275

19,184

Mar'23

19,260

19,490

19,260

19,490

19,296

May'23

19,445

19,445

19,445

19,445

19,420

Jul'23

19,570

19,640

19,410

19,580

19,603

Sep'23

19,745

19,785

19,733

19,733

19,756

Dec'23

19,945

19,945

19,945

19,945

19,970

Jan'24

20,005

20,005

20,005

20,005

20,025

Mar'24

20,191

20,191

20,191

20,191

20,211

May'24

20,332

20,332

20,332

20,332

20,352

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts