menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 03/3/2022

10:24 03/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 02/3/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

469,20

+2,65

+0,57%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.931,20

+8,90

+0,46%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,26

+0,07

+0,26%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.074,85

-0,05

0,00%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.666,72

-12,01

-0,45%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,5630

4,6900

4,5530

4,6555

4,5865

Apr'22

4,6810

4,6810

4,6580

4,6580

4,6615

May'22

4,6710

4,6975

4,6615

4,6910

4,6655

Jun'22

4,6645

4,6850

4,6640

4,6850

4,6605

Jul'22

4,6645

4,6885

4,6550

4,6815

4,6610

Aug'22

4,6335

4,6690

4,5750

4,6590

4,5930

Sep'22

4,5640

4,6860

4,5485

4,6565

4,5905

Oct'22

4,5650

4,6700

4,5630

4,6560

4,5910

Nov'22

4,6690

4,6690

4,5710

4,6550

4,5900

Dec'22

4,6400

4,6625

4,6400

4,6625

4,6455

Jan'23

4,6415

4,6415

4,6415

4,6415

4,6460

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1930,5

1930,5

1930,3

1930,3

1920,9

Apr'22

1931,7

1933,1

1928,2

1931,9

1922,3

May'22

1933,0

1934,4

1931,1

1931,1

1924,6

Jun'22

1934,2

1936,2

1931,7

1934,9

1925,6

Aug'22

1938,0

1938,0

1938,0

1938,0

1929,0

Oct'22

1957,2

1959,6

1927,8

1932,7

1953,9

Dec'22

1947,0

1947,2

1946,6

1947,0

1937,8

Feb'23

1949,5

1953,7

1939,3

1943,2

1962,8

Apr'23

1966,4

1966,8

1947,8

1948,3

1967,9

Jun'23

1951,4

1953,3

1950,0

1953,3

1972,9

Aug'23

1957,0

1957,0

1957,0

1957,0

1976,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2662,60

2662,60

2662,60

2662,60

2532,50

Apr'22

2614,00

2667,90

2602,00

2667,90

2536,40

May'22

2667,50

2667,50

2667,50

2667,50

2536,00

Jun'22

2675,00

2675,50

2619,00

2652,00

2664,90

Sep'22

2639,00

2639,00

2639,00

2639,00

2661,20

Dec'22

2661,20

2661,20

2661,20

2661,20

2535,20

Mar'23

2663,20

2663,20

2663,20

2663,20

2537,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1056,2

1067,6

1053,4

1067,6

1051,1

Apr'22

1074,2

1075,4

1069,7

1074,0

1068,0

May'22

1067,8

1067,8

1067,8

1067,8

1052,2

Jul'22

1075,0

1075,0

1070,2

1073,9

1068,2

Oct'22

1071,8

1071,8

1071,0

1071,0

1068,1

Jan'23

1067,0

1078,0

1067,0

1070,6

1055,7

Apr'23

1072,6

1072,6

1072,6

1072,6

1058,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,305

25,305

25,240

25,240

25,183

Apr'22

25,430

25,430

25,245

25,260

25,183

May'22

25,450

25,450

25,210

25,295

25,190

Jul'22

25,435

25,450

25,275

25,310

25,243

Sep'22

25,500

25,500

25,350

25,375

25,300

Dec'22

25,470

25,470

25,470

25,470

25,430

Jan'23

25,474

25,474

25,474

25,474

25,799

Mar'23

25,870

25,870

25,385

25,579

25,904

May'23

25,646

25,646

25,646

25,646

25,971

Jul'23

25,712

25,712

25,712

25,712

26,037

Sep'23

25,776

25,776

25,776

25,776

26,101

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts