menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 07/4/2022

09:15 07/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 06/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

472,05

-1,75

-0,37%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.927,20

+4,10

+0,21%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,52

+0,06

+0,25%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

954,46

-2,39

-0,25%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.212,56

+11,89

+0,54%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7625

4,7725

4,6975

4,7335

4,7910

May'22

4,7050

4,7240

4,6725

4,7190

4,7380

Jun'22

4,7065

4,7065

4,7065

4,7065

4,7410

Jul'22

4,7100

4,7310

4,6810

4,7275

4,7455

Aug'22

4,7250

4,7250

4,7250

4,7250

4,7440

Sep'22

4,6920

4,6925

4,6800

4,6925

4,7445

Oct'22

4,7770

4,7770

4,7410

4,7440

4,7990

Nov'22

4,7400

4,7430

4,7400

4,7430

4,7985

Dec'22

4,7000

4,7000

4,7000

4,7000

4,7390

Jan'23

4,7275

4,7580

4,7255

4,7380

4,7930

Feb'23

4,7430

4,7430

4,7285

4,7375

4,7925

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1916,7

1932,1

1916,7

1918,4

1922,9

May'22

1923,8

1926,7

1922,3

1923,3

1919,7

Jun'22

1928,1

1931,0

1925,0

1926,1

1923,1

Aug'22

1932,9

1934,8

1932,2

1932,2

1929,3

Oct'22

1942,0

1942,0

1939,0

1939,0

1935,7

Dec'22

1946,1

1946,1

1946,1

1946,1

1943,4

Feb'23

1949,1

1964,0

1949,1

1951,9

1955,7

Apr'23

1963,6

1963,6

1962,7

1962,7

1960,6

Jun'23

1968,6

1968,6

1968,6

1968,6

1972,2

Aug'23

1976,3

1976,3

1976,3

1976,3

1979,9

Oct'23

1984,1

1984,1

1984,1

1984,1

1987,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2184,60

2184,60

2184,60

2184,60

2235,20

May'22

2184,20

2184,20

2184,20

2184,20

2234,80

Jun'22

2182,00

2211,00

2182,00

2206,00

2184,70

Sep'22

2247,50

2247,50

2187,40

2187,40

2237,40

Dec'22

2187,40

2187,40

2187,40

2187,40

2237,40

Mar'23

2189,40

2189,40

2189,40

2189,40

2239,40

Jun'23

-

2191,40

2191,40

2191,40

2241,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

953,0

954,0

953,0

953,5

950,1

May'22

952,7

952,7

951,5

951,5

951,1

Jun'22

951,3

951,3

951,3

951,3

971,3

Jul'22

954,1

956,7

952,7

952,9

953,1

Oct'22

957,1

957,7

957,1

957,7

955,6

Jan'23

973,6

975,5

956,5

957,7

977,7

Apr'23

962,4

962,4

962,4

962,4

982,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

24,545

24,545

24,530

24,545

24,455

May'22

24,570

24,610

24,490

24,500

24,458

Jun'22

24,625

24,625

24,509

24,509

24,588

Jul'22

24,650

24,665

24,575

24,585

24,538

Sep'22

24,655

24,765

24,425

24,620

24,693

Dec'22

24,740

24,885

24,495

24,752

24,821

Jan'23

24,803

24,803

24,803

24,803

24,872

Mar'23

24,891

24,891

24,891

24,891

24,960

May'23

25,020

25,020

25,020

25,020

25,089

Jul'23

25,144

25,144

25,144

25,144

25,213

Sep'23

25,273

25,273

25,273

25,273

25,342

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts