menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 08/6/2022

09:45 08/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/6/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

443,90

+0,35

+0,08%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.852,00

-0,10

-0,01%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,18

0,00

-0,01%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.014,33

-0,06

-0,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.003,25

+16,91

+0,85%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,4350

4,4350

4,4350

4,4350

4,4395

Jul'22

4,4435

4,4525

4,4280

4,4400

4,4355

Aug'22

4,4395

4,4395

4,4395

4,4395

4,4395

Sep'22

4,4525

4,4620

4,4380

4,4420

4,4480

Oct'22

4,3960

4,4535

4,3960

4,4520

4,4510

Nov'22

4,4200

4,4565

4,4010

4,4565

4,4550

Dec'22

4,4520

4,4520

4,4485

4,4485

4,4550

Jan'23

4,4570

4,4570

4,4250

4,4570

4,4565

Feb'23

4,4585

4,4585

4,4260

4,4585

4,4580

Mar'23

4,4230

4,4600

4,3925

4,4530

4,4530

Apr'23

4,4565

4,4565

4,4245

4,4565

4,4555

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1836,9

1852,2

1835,0

1847,5

1839,2

Jul'22

1852,0

1852,0

1849,7

1850,0

1849,2

Aug'22

1855,0

1856,2

1850,6

1851,9

1852,1

Oct'22

1863,7

1864,1

1859,3

1860,8

1860,5

Dec'22

1872,5

1873,5

1868,6

1870,1

1870,0

Feb'23

1874,7

1884,4

1868,4

1880,4

1871,4

Apr'23

1882,0

1893,1

1878,8

1890,6

1881,5

Jun'23

1891,6

1901,7

1891,6

1900,8

1891,4

Aug'23

1910,2

1910,2

1910,2

1910,2

1900,8

Oct'23

1919,9

1919,9

1919,9

1919,9

1910,5

Dec'23

1930,9

1930,9

1930,9

1930,9

1921,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1955,70

1955,70

1955,70

1955,70

1985,70

Jul'22

1957,90

1957,90

1957,90

1957,90

1988,60

Aug'22

1964,60

1964,60

1964,60

1964,60

1995,30

Sep'22

1980,00

1986,50

1974,50

1986,50

1965,40

Dec'22

1960,00

1976,00

1946,50

1971,20

2002,40

Mar'23

1980,00

1980,00

1973,60

1973,60

2004,40

Jun'23

1975,60

1975,60

1975,60

1975,60

2006,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1013,7

1013,7

1013,7

1013,7

1030,8

Jul'22

1014,2

1015,0

1010,3

1014,3

1012,9

Aug'22

1013,8

1013,8

1013,8

1013,8

1030,7

Oct'22

1016,1

1016,3

1012,8

1012,8

1014,9

Jan'23

1015,0

1015,0

1015,0

1015,0

1015,2

Apr'23

1019,5

1019,5

1019,5

1019,5

1035,6

Jul'23

1023,5

1023,5

1023,5

1023,5

1039,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

22,025

22,159

22,025

22,159

22,074

Jul'22

22,275

22,275

22,155

22,180

22,178

Aug'22

22,310

22,310

22,233

22,233

22,147

Sep'22

22,355

22,370

22,290

22,305

22,275

Dec'22

22,480

22,480

22,445

22,445

22,449

Jan'23

22,513

22,513

22,513

22,513

22,414

Mar'23

22,530

22,700

22,375

22,645

22,537

May'23

22,773

22,773

22,773

22,773

22,668

Jul'23

22,911

22,911

22,911

22,911

22,806

Sep'23

23,057

23,057

23,057

23,057

22,952

Dec'23

23,267

23,267

23,267

23,267

23,162

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts