menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 10/8/2022

09:10 10/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 09/8/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

360,40

+1,85

+0,52%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.809,20

-3,10

-0,17%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,48

0,00

-0,01%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

938,17

+1,36

+0,15%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.222,20

+4,12

+0,19%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

3,6010

3,6010

3,5900

3,5925

3,5875

Sep'22

3,5855

3,6065

3,5780

3,6040

3,5855

Oct'22

3,5950

3,5950

3,5950

3,5950

3,5925

Nov'22

3,6005

3,6005

3,6005

3,6005

3,5970

Dec'22

3,5990

3,6175

3,5915

3,6170

3,5985

Jan'23

3,6055

3,6055

3,6055

3,6055

3,6025

Feb'23

3,6110

3,6110

3,6110

3,6110

3,6070

Mar'23

3,6095

3,6250

3,5995

3,6250

3,6065

Apr'23

3,6130

3,6130

3,6130

3,6130

3,6090

May'23

3,6105

3,6115

3,6105

3,6115

3,6080

Jun'23

3,6150

3,6150

3,6150

3,6150

3,6125

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

1790,0

1796,1

1785,6

1794,0

1786,8

Sep'22

1796,0

1796,0

1792,7

1794,0

1796,8

Oct'22

1799,8

1800,2

1797,1

1797,8

1801,5

Dec'22

1811,5

1811,6

1807,5

1808,9

1812,3

Feb'23

1824,7

1824,7

1821,8

1821,8

1825,5

Apr'23

1835,0

1835,0

1835,0

1835,0

1837,9

Jun'23

1842,9

1852,2

1842,9

1849,5

1842,0

Aug'23

1860,7

1861,0

1860,7

1861,0

1853,4

Oct'23

1872,1

1872,1

1872,1

1872,1

1864,5

Dec'23

1880,0

1887,0

1880,0

1882,5

1874,9

Feb'24

1892,7

1892,7

1892,7

1892,7

1885,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

2216,60

2216,60

2216,60

2216,60

2239,30

Sep'22

2212,00

2225,50

2206,50

2214,00

2218,80

Oct'22

2223,40

2223,40

2223,40

2223,40

2246,80

Dec'22

2232,50

2232,50

2232,50

2232,50

2232,70

Mar'23

2230,00

2232,40

2225,00

2232,40

2256,40

Jun'23

2234,40

2234,40

2234,40

2234,40

2258,40

Sep'23

2236,40

2236,40

2236,40

2236,40

2260,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

931,9

931,9

931,9

931,9

937,3

Sep'22

931,7

931,7

931,7

931,7

937,1

Oct'22

934,0

935,7

931,1

935,0

933,0

Jan'23

934,3

936,0

934,3

936,0

934,2

Apr'23

941,7

941,8

937,5

937,5

942,8

Jul'23

944,5

944,5

944,5

944,5

949,8

Oct'23

950,5

950,5

950,5

950,5

955,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'22

20,620

20,655

20,458

20,458

20,592

Sep'22

20,500

20,505

20,445

20,480

20,482

Oct'22

20,545

20,545

20,500

20,500

20,531

Dec'22

20,640

20,650

20,615

20,635

20,631

Jan'23

20,815

20,815

20,690

20,699

20,834

Mar'23

20,810

20,810

20,810

20,810

20,814

May'23

21,195

21,195

20,930

20,967

21,112

Jul'23

21,117

21,117

21,117

21,117

21,257

Sep'23

21,300

21,300

21,268

21,268

21,392

Dec'23

21,468

21,468

21,468

21,468

21,590

Jan'24

21,503

21,503

21,503

21,503

21,625

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts