menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 13/4/2022

07:57 13/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 12/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

470,35

-0,60

-0,13%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1,967,60

-8,50

-0,43%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,56

-0,18

-0,70%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

971,54

+1,93

+0,20%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2,340,30

+8,95

+0,38%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,6660

4,7060

4,6645

4,7040

4,6285

May'22

4,6935

4,7110

4,6915

4,7055

4,7095

Jun'22

4,7055

4,7055

4,7055

4,7055

4,7195

Jul'22

4,7110

4,7265

4,7090

4,7230

4,7275

Aug'22

4,6875

4,7325

4,6835

4,7300

4,6520

Sep'22

4,7180

4,7300

4,7180

4,7255

4,7345

Oct'22

4,7335

4,7335

4,7335

4,7335

4,7380

Nov'22

4,7295

4,7295

4,7295

4,7295

4,7390

Dec'22

4,7240

4,7320

4,7240

4,7320

4,7380

Jan'23

4,7275

4,7385

4,7275

4,7385

4,6570

Feb'23

4,7385

4,7385

4,7385

4,7385

4,6570

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1952,5

1977,1

1950,6

1972,1

1944,3

May'22

1968,6

1968,6

1965,0

1965,0

1973,2

Jun'22

1970,5

1971,9

1966,4

1966,9

1976,1

Aug'22

1976,6

1978,3

1974,8

1974,8

1983,0

Oct'22

1970,0

1996,0

1968,4

1989,6

1961,7

Dec'22

1990,0

1990,9

1988,6

1988,6

1997,2

Feb'23

2001,2

2001,2

2001,2

2001,2

2005,6

Apr'23

1998,4

2019,5

1998,4

2014,3

1986,6

Jun'23

2022,6

2022,6

2022,6

2022,6

1994,6

Aug'23

2031,2

2031,2

2031,2

2031,2

2003,2

Oct'23

2039,7

2039,7

2039,7

2039,7

2011,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2353,70

2353,70

2353,70

2353,70

2416,40

May'22

2353,80

2353,80

2353,80

2353,80

2416,30

Jun'22

2322,50

2334,00

2322,50

2330,00

2354,30

Sep'22

2419,50

2419,50

2304,50

2356,00

2418,60

Dec'22

2356,00

2356,00

2356,00

2356,00

2418,60

Mar'23

2358,00

2358,00

2358,00

2358,00

2420,60

Jun'23

-

2360,00

2360,00

2360,00

2422,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

960,2

974,0

960,2

969,0

973,9

May'22

966,2

966,7

966,2

966,7

969,9

Jun'22

970,6

970,6

970,6

970,6

976,0

Jul'22

968,3

971,1

966,4

969,9

972,4

Oct'22

970,5

972,3

970,5

972,3

975,1

Jan'23

974,8

980,0

970,8

976,4

982,3

Apr'23

981,3

981,3

981,3

981,3

987,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

25,220

25,775

25,220

25,725

24,978

May'22

25,585

25,615

25,535

25,540

25,735

Jun'22

25,620

25,620

25,620

25,620

25,769

Jul'22

25,645

25,690

25,615

25,615

25,812

Sep'22

25,755

25,755

25,755

25,755

25,899

Dec'22

25,895

25,900

25,885

25,885

26,035

Jan'23

26,086

26,086

26,086

26,086

25,340

Mar'23

26,050

26,055

26,050

26,055

26,175

May'23

26,304

26,304

26,304

26,304

25,558

Jul'23

25,915

26,428

25,915

26,428

25,682

Sep'23

26,557

26,557

26,557

26,557

25,811

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts