menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 20/5/2022

08:48 20/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 19/5/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

426,90

-1,40

-0,33%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.844,30

-3,50

-0,19%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,88

-0,03

-0,15%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

959,56

-5,52

-0,57%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.011,53

+7,08

+0,35%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,1815

4,2850

4,1815

4,2850

4,1820

Jun'22

4,2710

4,2795

4,2710

4,2795

4,2815

Jul'22

4,2775

4,2845

4,2625

4,2745

4,2830

Aug'22

4,1450

4,2840

4,1450

4,2780

4,1760

Sep'22

4,2775

4,2850

4,2650

4,2750

4,2840

Oct'22

4,2840

4,2865

4,2840

4,2865

4,1830

Nov'22

4,2685

4,2685

4,2685

4,2685

4,1875

Dec'22

4,2890

4,2890

4,2755

4,2780

4,2885

Jan'23

4,2910

4,2910

4,1860

4,2910

4,1905

Feb'23

4,2900

4,2945

4,1910

4,2945

4,1945

Mar'23

4,2265

4,3000

4,1820

4,2900

4,1935

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1839,1

1839,1

1838,0

1838,0

1841,2

Jun'22

1839,6

1843,1

1837,1

1837,4

1841,2

Jul'22

1842,7

1845,6

1839,9

1839,9

1844,0

Aug'22

1847,4

1849,5

1843,6

1843,8

1847,8

Oct'22

1854,7

1854,7

1851,6

1851,6

1855,3

Dec'22

1862,7

1862,8

1861,7

1861,7

1863,9

Feb'23

1845,8

1874,4

1844,5

1873,7

1848,8

Apr'23

1882,8

1882,8

1882,8

1882,8

1883,4

Jun'23

1868,2

1894,6

1866,4

1892,9

1868,0

Aug'23

1902,1

1902,1

1902,1

1902,1

1877,2

Oct'23

1911,8

1911,8

1911,8

1911,8

1886,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1977,80

1977,80

1977,80

1977,80

1991,60

Jun'22

1978,50

1996,00

1978,50

1991,00

1978,40

Jul'22

1982,30

1982,30

1982,30

1982,30

1998,10

Sep'22

1990,00

2001,00

1989,50

1994,50

1981,80

Dec'22

2004,50

2004,50

2004,50

2004,50

1994,10

Mar'23

1996,10

1996,10

1996,10

1996,10

2013,70

Jun'23

1998,10

1998,10

1998,10

1998,10

2015,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

957,5

957,5

957,5

957,5

927,9

Jun'22

914,0

955,8

914,0

955,8

925,8

Jul'22

953,7

955,6

947,5

949,7

953,7

Oct'22

954,4

954,4

950,0

950,2

953,5

Jan'23

954,0

954,0

953,0

953,0

954,2

Apr'23

960,6

960,6

959,3

959,3

931,0

Jul'23

962,7

962,7

962,7

962,7

934,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,435

21,898

21,425

21,898

21,533

Jun'22

21,905

21,905

21,830

21,830

21,878

Jul'22

21,965

21,975

21,840

21,885

21,908

Sep'22

22,040

22,040

21,980

21,980

22,002

Dec'22

22,245

22,245

22,245

22,245

22,198

Jan'23

22,258

22,258

22,258

22,258

21,894

Mar'23

21,870

22,430

21,805

22,414

22,050

May'23

22,547

22,547

22,547

22,547

22,183

Jul'23

22,720

22,720

22,720

22,720

22,698

Sep'23

23,060

23,075

22,844

22,844

22,480

Dec'23

23,325

23,325

23,048

23,048

22,684

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts