menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 21/2/2023

08:53 21/02/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/2/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

416,20

+5,70

+1,39%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.850,60

+0,40

+0,02%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,91

+0,04

+0,20%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

929,53

+0,45

+0,05%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.514,41

-1,77

-0,12%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

4,1800

4,1830

4,1795

4,1800

4,1140

Mar'23

4,1260

4,1980

4,1015

4,1740

4,1085

Apr'23

4,1135

4,1790

4,1115

4,1695

4,1060

May'23

4,1215

4,1770

4,0930

4,1575

4,1050

Jun'23

4,1195

4,1705

4,1090

4,1620

4,1080

Jul'23

4,1180

4,1750

4,0990

4,1620

4,1085

Aug'23

4,0715

4,1120

4,0715

4,1120

4,1275

Sep'23

4,1160

4,1710

4,1160

4,1710

4,1115

Oct'23

4,0780

4,1350

4,0780

4,1160

4,1305

Nov'23

4,0850

4,1400

4,0850

4,1180

4,1325

Dec'23

4,1010

4,1745

4,1010

4,1660

4,1120

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1842,6

1843,0

1841,2

1841,2

1840,4

Mar'23

1842,0

1848,0

1838,2

1841,5

1842,0

Apr'23

1850,5

1856,4

1846,3

1850,4

1850,2

Jun'23

1867,1

1873,0

1863,1

1867,4

1866,9

Aug'23

1880,8

1890,5

1880,7

1885,5

1884,7

Oct'23

1907,2

1907,2

1903,3

1903,3

1902,3

Dec'23

1922,9

1924,4

1922,9

1924,4

1919,5

Feb'24

1937,5

1938,6

1936,2

1936,6

1937,7

Apr'24

1951,9

1951,9

1951,9

1951,9

1953,0

Jun'24

1968,2

1968,2

1968,2

1968,2

1969,3

Aug'24

1969,1

1982,9

1969,1

1982,9

1984,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

1489,50

1489,50

1489,50

1489,50

1522,70

Mar'23

1494,00

1538,50

1480,00

1505,50

1492,50

Apr'23

1490,00

1490,00

1490,00

1490,00

1525,60

May'23

-

-

-

-

-

Jun'23

1496,00

1543,00

1494,50

1514,00

1500,60

Sep'23

1488,00

1516,50

1488,00

1516,50

1555,00

Dec'23

1537,90

1537,90

1537,90

1537,90

1576,40

Mar'24

1559,70

1559,70

1559,70

1559,70

1598,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

915,0

917,0

915,0

915,5

925,1

Mar'23

921,1

921,1

921,1

921,1

930,7

Apr'23

921,2

942,2

916,3

928,2

921,4

May'23

-

-

-

-

-

Jul'23

925,0

946,0

923,0

932,4

926,9

Oct'23

945,5

946,5

941,3

941,3

934,6

Jan'24

941,8

941,8

941,8

941,8

951,0

Apr'24

950,1

950,1

950,1

950,1

959,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

21,695

21,725

21,694

21,694

21,684

Mar'23

21,700

21,905

21,555

21,745

21,715

Apr'23

21,770

21,970

21,675

21,930

21,806

May'23

21,815

22,050

21,710

21,895

21,861

Jul'23

21,980

22,170

21,925

22,090

22,037

Sep'23

22,180

22,340

22,170

22,240

22,223

Dec'23

22,560

22,560

22,560

22,560

22,535

Jan'24

22,635

22,635

22,635

22,635

22,664

Mar'24

22,885

22,910

22,850

22,853

22,889

May'24

23,034

23,034

23,034

23,034

23,070

Jul'24

23,076

23,076

23,076

23,076

23,112

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts