menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 22/4/2022

09:33 22/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

469,00

-3,25

-0,69%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.952,00

+3,80

+0,20%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,69

-0,02

-0,07%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

970,70

+0,06

+0,01%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.430,86

+5,06

+0,21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7035

4,7035

4,7035

4,7035

4,6495

May'22

4,6790

4,6895

4,6685

4,6750

4,7040

Jun'22

4,6810

4,6890

4,6760

4,6760

4,7135

Jul'22

4,7010

4,7065

4,6855

4,6920

4,7225

Aug'22

4,7020

4,7100

4,6905

4,6905

4,7285

Sep'22

4,7095

4,7150

4,6965

4,6965

4,7315

Oct'22

4,7250

4,7250

4,7250

4,7250

4,7350

Nov'22

4,7185

4,7185

4,7185

4,7185

4,7355

Dec'22

4,7165

4,7165

4,7005

4,7035

4,7355

Jan'23

4,7275

4,7380

4,7150

4,7380

4,6905

Feb'23

4,7150

4,7380

4,7150

4,7380

4,6905

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1949,6

1950,4

1949,3

1950,0

1944,9

May'22

1949,5

1952,0

1948,2

1948,2

1945,4

Jun'22

1953,1

1955,4

1950,3

1952,0

1948,2

Aug'22

1960,0

1961,3

1957,6

1959,6

1955,0

Oct'22

1967,5

1969,5

1966,5

1968,5

1962,5

Dec'22

1975,5

1976,5

1974,0

1974,9

1971,3

Feb'23

1988,0

1988,0

1970,6

1981,2

1986,7

Apr'23

1997,0

1997,0

1979,0

1990,1

1995,6

Jun'23

1998,2

2008,2

1988,7

1998,7

2004,1

Aug'23

2007,4

2007,4

2007,4

2007,4

2012,8

Oct'23

2017,1

2017,1

2017,1

2017,1

2022,5

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2416,90

2416,90

2416,90

2416,90

2458,80

May'22

2394,00

2473,00

2394,00

2419,70

2461,60

Jun'22

2415,50

2433,00

2412,50

2429,50

2420,20

Sep'22

2424,50

2477,50

2407,50

2418,20

2462,60

Dec'22

2418,20

2418,20

2405,00

2418,20

2462,60

Mar'23

2420,20

2420,20

2420,20

2420,20

2464,60

Jun'23

-

2422,20

2422,20

2422,20

2466,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

965,3

965,3

965,3

965,3

982,8

May'22

967,2

967,2

965,2

965,2

983,5

Jun'22

966,2

966,2

966,2

966,2

985,4

Jul'22

967,7

968,9

965,5

966,4

967,8

Oct'22

970,5

970,6

970,5

970,6

970,2

Jan'23

973,5

973,5

973,5

973,5

973,5

Apr'23

985,0

985,0

978,3

978,3

996,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

24,725

24,725

24,700

24,700

24,621

May'22

24,720

24,740

24,585

24,610

24,621

Jun'22

24,640

24,640

24,640

24,640

24,657

Jul'22

24,800

24,815

24,665

24,690

24,702

Sep'22

24,785

24,785

24,765

24,780

24,783

Dec'22

25,030

25,030

24,940

24,940

24,924

Jan'23

24,975

24,975

24,975

24,975

25,616

Mar'23

25,265

25,315

25,086

25,086

25,723

May'23

25,204

25,204

25,204

25,204

25,845

Jul'23

25,710

25,715

25,361

25,361

26,003

Sep'23

25,507

25,507

25,507

25,507

26,149

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts