menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 21/4/2022

09:41 21/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

470,35

+2,80

+0,60%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.957,70

+2,10

+0,11%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,32

-0,04

-0,14%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

992,16

+2,02

+0,20%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.460,02

+5,11

+0,21%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,6230

4,6495

4,6230

4,6495

4,7140

May'22

4,6640

4,6845

4,6560

4,6815

4,6520

Jun'22

4,6800

4,6950

4,6755

4,6935

4,6645

Jul'22

4,6865

4,7085

4,6800

4,7060

4,6755

Aug'22

4,6960

4,6980

4,6960

4,6980

4,6810

Sep'22

4,7000

4,7000

4,6900

4,6900

4,6835

Oct'22

4,6855

4,6985

4,6855

4,6870

4,7470

Nov'22

4,7385

4,7390

4,6885

4,6885

4,7475

Dec'22

4,7200

4,7200

4,7200

4,7200

4,6875

Jan'23

4,6850

4,6905

4,6850

4,6905

4,7475

Feb'23

4,6905

4,6905

4,6905

4,6905

4,7480

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1945,5

1953,6

1945,5

1952,3

1955,7

May'22

1955,0

1955,2

1952,7

1954,1

1952,9

Jun'22

1960,0

1960,1

1955,6

1957,0

1955,6

Aug'22

1964,2

1966,2

1963,0

1963,5

1962,3

Oct'22

1967,1

1973,2

1956,6

1969,5

1972,8

Dec'22

1980,1

1980,1

1978,0

1978,4

1977,6

Feb'23

1988,0

1988,0

1988,0

1988,0

1986,7

Apr'23

1997,0

1997,0

1997,0

1997,0

1995,6

Jun'23

1992,5

2004,1

1992,5

2004,1

2007,3

Aug'23

2012,8

2012,8

2012,8

2012,8

2016,0

Oct'23

2003,1

2022,5

2002,9

2022,5

2024,7

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2453,50

2480,50

2453,50

2458,80

2379,30

May'22

2461,60

2485,50

2461,60

2461,60

2379,90

Jun'22

2432,50

2457,00

2431,00

2457,00

2462,10

Sep'22

2379,00

2462,60

2379,00

2462,60

2382,70

Dec'22

2462,60

2462,60

2462,60

2462,60

2382,70

Mar'23

2464,60

2464,60

2464,60

2464,60

2384,70

Jun'23

-

2466,60

2466,60

2466,60

2386,70

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

982,8

982,8

982,8

982,8

984,4

May'22

976,3

983,5

976,3

983,5

984,9

Jun'22

978,9

985,4

974,0

985,4

987,1

Jul'22

987,6

991,3

984,2

988,2

987,0

Oct'22

987,8

992,0

987,8

992,0

989,4

Jan'23

991,8

991,8

991,8

991,8

994,0

Apr'23

996,5

996,5

996,5

996,5

998,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

25,280

25,280

25,210

25,210

25,270

May'22

25,305

25,310

25,200

25,240

25,271

Jun'22

25,300

25,300

25,265

25,280

25,303

Jul'22

25,385

25,390

25,285

25,320

25,355

Sep'22

25,395

25,505

25,155

25,433

25,556

Dec'22

25,545

25,545

25,515

25,515

25,565

Jan'23

25,616

25,616

25,616

25,616

25,737

Mar'23

25,695

25,730

25,690

25,723

25,835

May'23

25,845

25,845

25,845

25,845

25,956

Jul'23

26,003

26,003

26,003

26,003

26,114

Sep'23

26,149

26,149

26,149

26,149

26,260

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts