menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 22/6/2022

10:49 22/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/6/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

399,35

-5,50

-1,36%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.829,80

-9,00

-0,49%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,49

-0,36

-1,65%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

936,57

-5,93

-0,63%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.853,61

-25,19

-1,34%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,9650

4,0650

3,9650

4,0430

4,0175

Jul'22

4,0240

4,0280

3,9710

3,9775

4,0390

Aug'22

4,0145

4,0145

3,9780

3,9900

4,0445

Sep'22

4,0340

4,0380

3,9850

3,9930

4,0485

Oct'22

4,0370

4,0370

3,9930

3,9930

4,0520

Nov'22

4,0550

4,0710

3,9940

4,0570

4,0400

Dec'22

4,0385

4,0385

3,9945

3,9985

4,0565

Jan'23

3,9890

4,0595

3,9890

4,0595

4,0435

Feb'23

3,9890

4,0635

3,9890

4,0635

4,0480

Mar'23

4,0315

4,1000

3,9890

4,0610

4,0450

Apr'23

4,0550

4,0820

4,0550

4,0645

4,0485

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1829,5

1829,5

1827,0

1827,2

1834,6

Jul'22

1829,3

1829,5

1824,3

1825,5

1835,4

Aug'22

1834,9

1835,6

1827,1

1829,5

1838,8

Oct'22

1843,1

1843,1

1836,3

1838,5

1847,8

Dec'22

1855,5

1855,5

1847,3

1850,7

1859,0

Feb'23

1862,4

1864,8

1861,2

1864,8

1871,5

Apr'23

1877,6

1877,6

1876,4

1876,4

1884,1

Jun'23

1887,7

1887,7

1887,7

1887,7

1897,7

Aug'23

1908,5

1908,5

1908,5

1908,5

1909,6

Oct'23

1920,5

1920,5

1920,5

1920,5

1921,5

Dec'23

1930,2

1932,6

1930,2

1932,6

1934,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

1853,80

1853,80

1853,80

1853,80

1789,80

Jul'22

1855,40

1855,40

1855,40

1855,40

1791,40

Aug'22

1861,90

1861,90

1861,90

1861,90

1797,90

Sep'22

1857,00

1857,00

1832,50

1832,50

1862,70

Dec'22

1890,00

1890,00

1870,20

1870,20

1809,80

Mar'23

1874,40

1874,40

1874,40

1874,40

1813,80

Jun'23

1850,00

1908,00

1848,00

1876,40

1815,80

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

940,0

940,0

940,0

940,0

931,0

Jul'22

939,6

940,1

931,3

932,7

939,5

Aug'22

941,5

941,5

941,5

941,5

930,4

Oct'22

940,1

940,1

931,4

932,8

939,4

Jan'23

941,3

957,0

934,6

943,3

934,3

Apr'23

948,0

948,0

948,0

948,0

938,9

Jul'23

953,3

953,3

953,3

953,3

944,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

21,595

21,595

21,585

21,585

21,754

Jul'22

21,670

21,675

21,370

21,405

21,768

Aug'22

21,555

21,555

21,555

21,555

21,813

Sep'22

21,735

21,760

21,455

21,485

21,851

Dec'22

21,780

21,855

21,650

21,665

22,018

Jan'23

21,850

21,900

21,765

21,765

22,082

Mar'23

22,115

22,320

22,025

22,221

22,062

May'23

22,362

22,362

22,362

22,362

22,213

Jul'23

22,522

22,522

22,522

22,522

22,369

Sep'23

22,676

22,676

22,676

22,676

22,523

Dec'23

22,905

22,905

22,905

22,905

22,741

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts