menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 22/9/2022

09:05 22/09/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 21/9/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

344,65

-2,05

-0,59%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.667,00

-8,70

-0,52%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,35

-0,13

-0,69%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

906,60

-4,29

-0,47%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.146,67

-11,83

-0,55%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,4790

3,4790

3,4790

3,4790

3,5120

Oct'22

3,4545

3,4545

3,4545

3,4545

3,4945

Nov'22

3,4510

3,4515

3,4390

3,4390

3,4805

Dec'22

3,4400

3,4535

3,4205

3,4520

3,4670

Jan'23

3,4255

3,4255

3,4255

3,4255

3,4655

Feb'23

3,4280

3,4630

3,4280

3,4630

3,5020

Mar'23

3,4310

3,4445

3,4135

3,4445

3,4585

Apr'23

3,4150

3,4700

3,4150

3,4595

3,4955

May'23

3,4125

3,4125

3,4125

3,4125

3,4535

Jun'23

3,4560

3,4560

3,4290

3,4545

3,4885

Jul'23

3,4630

3,4840

3,3980

3,4495

3,4815

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

1665,5

1680,1

1664,6

1664,6

1659,7

Oct'22

1670,4

1671,0

1654,6

1658,0

1665,8

Nov'22

1674,3

1674,3

1659,9

1659,9

1670,5

Dec'22

1682,8

1682,8

1664,3

1668,2

1675,7

Feb'23

1695,3

1695,3

1678,3

1679,8

1688,8

Apr'23

1706,5

1706,5

1702,2

1702,2

1702,2

Jun'23

1719,0

1719,0

1719,0

1719,0

1715,6

Aug'23

1735,4

1735,4

1731,3

1731,3

1729,0

Oct'23

1759,9

1761,5

1742,0

1742,0

1737,2

Dec'23

1762,0

1773,7

1754,6

1754,6

1749,8

Feb'24

1767,0

1767,0

1767,0

1767,0

1762,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2109,00

2109,00

2109,00

2109,00

2156,10

Oct'22

2116,50

2116,50

2116,50

2116,50

2163,40

Nov'22

2121,00

2121,00

2121,00

2121,00

2167,90

Dec'22

2145,50

2150,00

2144,00

2144,00

2123,50

Mar'23

2200,00

2203,00

2120,50

2128,50

2174,40

Jun'23

2130,50

2130,50

2130,50

2130,50

2176,40

Sep'23

2132,50

2132,50

2132,50

2132,50

2178,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

915,9

915,9

915,9

915,9

922,0

Oct'22

912,0

913,7

902,0

906,9

916,0

Nov'22

913,1

913,1

913,1

913,1

917,9

Jan'23

907,8

908,0

897,0

900,4

911,7

Apr'23

902,0

902,0

900,0

900,0

912,1

Jul'23

938,0

938,0

916,5

916,5

920,0

Oct'23

923,2

923,2

923,2

923,2

926,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

19,375

19,585

19,330

19,411

19,102

Oct'22

19,210

19,860

19,195

19,409

19,108

Nov'22

19,235

19,235

19,235

19,235

19,146

Dec'22

19,645

19,645

19,250

19,380

19,480

Jan'23

19,655

19,655

19,655

19,655

19,530

Mar'23

19,700

19,700

19,405

19,530

19,634

May'23

19,595

20,180

19,595

19,751

19,460

Jul'23

19,877

20,070

19,877

19,877

19,580

Sep'23

19,984

19,984

19,984

19,984

19,686

Dec'23

20,174

20,174

20,174

20,174

19,876

Jan'24

20,209

20,209

20,209

20,209

19,911

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts