menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 26/10/2022

09:20 26/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/10/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

340,10

+0,40

+0,12%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.657,50

-0,50

-0,03%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

19,34

-0,01

-0,07%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

921,57

+2,44

+0,27%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.956,01

+20,65

+1,07%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

3,4600

3,4600

3,4505

3,4505

3,4795

Nov'22

3,4250

3,4440

3,3850

3,4160

3,4480

Dec'22

3,4055

3,4055

3,3825

3,4010

3,3970

Jan'23

3,3985

3,3990

3,3985

3,3990

3,4290

Feb'23

3,3970

3,3970

3,3915

3,3915

3,4235

Mar'23

3,3910

3,3920

3,3710

3,3880

3,3845

Apr'23

3,3840

3,3840

3,3840

3,3840

3,4155

May'23

3,3920

3,4100

3,3490

3,3785

3,4095

Jun'23

3,3780

3,3780

3,3730

3,3780

3,4085

Jul'23

3,3860

3,4040

3,3460

3,3720

3,4030

Aug'23

3,3820

3,3820

3,3670

3,3705

3,4020

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1649,8

1649,8

1649,8

1649,8

1652,8

Nov'22

1652,3

1653,0

1652,3

1652,7

1653,3

Dec'22

1657,7

1658,7

1653,8

1657,2

1658,0

Feb'23

1671,1

1672,7

1668,3

1670,9

1672,2

Apr'23

1683,5

1685,4

1683,5

1685,4

1686,6

Jun'23

1699,9

1708,3

1684,2

1701,1

1697,0

Aug'23

1714,6

1714,6

1714,6

1714,6

1715,7

Oct'23

1730,1

1730,1

1730,1

1730,1

1725,9

Dec'23

1744,6

1744,6

1744,6

1744,6

1740,4

Feb'24

1758,7

1758,7

1758,7

1758,7

1754,4

Apr'24

1770,2

1770,2

1770,2

1770,2

1763,4

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

1909,00

1909,00

1909,00

1909,00

1958,00

Nov'22

1916,20

1916,20

1916,20

1916,20

1965,20

Dec'22

1922,50

1950,50

1922,50

1950,50

1918,80

Mar'23

2006,50

2006,50

1897,50

1934,80

1984,20

Jun'23

1950,00

1950,00

1910,00

1939,90

1989,30

Sep'23

1941,90

1941,90

1941,90

1941,90

1991,30

Dec'23

1943,90

1943,90

1943,90

1943,90

1993,30

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

934,1

939,7

934,1

939,7

947,3

Nov'22

929,0

929,0

929,0

929,0

935,9

Dec'22

924,3

924,3

924,3

924,3

931,2

Jan'23

920,3

922,3

915,8

921,7

919,7

Apr'23

920,1

920,1

919,2

919,2

924,5

Jul'23

920,2

920,2

920,2

920,2

926,6

Oct'23

923,7

923,7

923,7

923,7

930,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,915

19,350

18,910

19,339

19,174

Nov'22

19,185

19,360

18,800

19,344

19,179

Dec'22

19,325

19,360

19,180

19,320

19,349

Jan'23

19,395

19,400

19,395

19,400

19,249

Mar'23

19,430

19,430

19,370

19,420

19,532

May'23

19,555

19,670

19,075

19,655

19,475

Jul'23

19,225

19,804

19,225

19,804

19,623

Sep'23

19,875

19,951

19,875

19,951

19,766

Dec'23

20,145

20,200

19,600

20,183

19,996

Jan'24

20,218

20,218

20,218

20,218

20,031

Mar'24

20,404

20,404

20,404

20,404

20,217

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts