menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 26/5/2022

09:45 26/05/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 25/5/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

424,30

-1,15

-0,27%

Tháng 7/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.853,90

+1,40

+0,08%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,87

0,00

0,00%

Tháng 7/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

948,94

-0,83

-0,09%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.009,86

+0,79

+0,04%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,2695

4,2935

4,2615

4,2770

4,3255

Jun'22

4,2755

4,2780

4,2455

4,2455

4,2570

Jul'22

4,2685

4,2800

4,2370

4,2450

4,2545

Aug'22

4,2745

4,2750

4,2450

4,2450

4,2540

Sep'22

4,2770

4,2840

4,2455

4,2530

4,2615

Oct'22

4,2555

4,2940

4,2555

4,2665

4,3140

Nov'22

4,2600

4,2970

4,2600

4,2705

4,3175

Dec'22

4,2800

4,2800

4,2580

4,2580

4,2705

Jan'23

4,2700

4,2750

4,2600

4,2750

4,3200

Feb'23

4,2870

4,2885

4,2765

4,2805

4,3250

Mar'23

4,2920

4,2930

4,2680

4,2790

4,3215

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1846,2

1846,2

1846,2

1846,2

1865,1

Jun'22

1851,8

1852,8

1846,3

1847,6

1846,3

Jul'22

1854,5

1855,0

1850,4

1850,6

1849,2

Aug'22

1857,9

1859,0

1852,6

1853,9

1852,5

Oct'22

1866,0

1866,0

1861,7

1861,7

1860,0

Dec'22

1874,1

1875,0

1869,0

1869,9

1868,5

Feb'23

1893,7

1893,7

1874,9

1878,0

1896,7

Apr'23

1899,0

1899,0

1884,0

1887,5

1906,2

Jun'23

1900,0

1900,0

1900,0

1900,0

1897,0

Aug'23

1906,2

1906,2

1906,2

1906,2

1924,9

Oct'23

1915,9

1915,9

1915,9

1915,9

1934,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1988,60

1988,60

1988,60

1988,60

1985,90

Jun'22

2007,50

2007,50

1992,00

1992,00

1989,30

Jul'22

1999,00

1999,00

1974,00

1989,40

1988,60

Sep'22

2008,50

2008,50

1992,00

1992,00

1989,40

Dec'22

1999,10

1999,10

1999,10

1999,10

1999,40

Mar'23

2001,10

2001,10

2001,10

2001,10

2001,40

Jun'23

2003,10

2003,10

2003,10

2003,10

2003,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

933,4

933,4

933,4

933,4

946,8

Jun'22

931,8

931,8

931,8

931,8

945,2

Jul'22

934,5

938,9

932,4

933,7

929,3

Oct'22

938,0

938,0

937,0

937,0

930,8

Jan'23

935,7

942,8

925,0

931,7

945,1

Apr'23

932,0

937,0

932,0

937,0

950,4

Jul'23

941,1

941,1

941,1

941,1

953,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

21,865

21,970

21,830

21,860

22,063

Jun'22

21,970

21,970

21,950

21,950

21,840

Jul'22

21,975

22,005

21,850

21,875

21,870

Sep'22

22,080

22,085

21,940

21,940

21,963

Dec'22

22,210

22,215

22,110

22,140

22,148

Jan'23

22,425

22,425

22,211

22,211

22,405

Mar'23

22,625

22,625

22,290

22,351

22,551

May'23

22,492

22,492

22,492

22,492

22,692

Jul'23

22,638

22,638

22,638

22,638

22,843

Sep'23

22,784

22,784

22,784

22,784

22,989

Dec'23

22,994

22,994

22,994

22,994

23,199

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts