menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 30/6/2022

10:42 30/06/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/6/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

377,90

-0,15

-0,04%

Tháng 9/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.821,30

+3,80

+0,21%

Tháng 8/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

20,73

-0,01

-0,04%

Tháng 9/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

924,41

+5,23

+0,57%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.987,14

+20,64

+1,05%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

3,7780

3,7810

3,7765

3,7810

3,7790

Aug'22

3,7570

3,8160

3,7155

3,7820

3,7785

Sep'22

3,7720

3,7950

3,7690

3,7760

3,7805

Oct'22

3,7635

3,8200

3,7350

3,7860

3,7845

Nov'22

3,7540

3,8165

3,7540

3,7915

3,7910

Dec'22

3,7850

3,8025

3,7850

3,7885

3,7915

Jan'23

3,7880

3,7955

3,7880

3,7955

3,7945

Feb'23

3,8005

3,8005

3,8005

3,8005

3,7990

Mar'23

3,7520

3,8325

3,7300

3,7985

3,7965

Apr'23

3,8030

3,8030

3,8030

3,8030

3,8010

May'23

3,8285

3,8285

3,7540

3,8030

3,8005

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1818,3

1830,3

1812,4

1813,7

1817,5

Aug'22

1819,2

1821,9

1818,4

1821,1

1817,5

Sep'22

1822,0

1822,0

1822,0

1822,0

-

Oct'22

1828,0

1830,5

1828,0

1829,8

1826,5

Dec'22

1839,5

1842,1

1839,0

1841,3

1837,8

Feb'23

1851,7

1851,7

1851,7

1851,7

1850,1

Apr'23

1860,0

1877,0

1860,0

1862,5

1866,4

Jun'23

1878,4

1878,4

1873,6

1874,5

1878,6

Aug'23

1884,3

1886,1

1884,3

1886,1

1890,2

Oct'23

1897,8

1897,8

1897,8

1897,8

1901,9

Dec'23

1915,2

1915,2

1909,4

1909,4

1913,9

Palađi(USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

1939,60

1939,60

1939,60

1939,60

1854,30

Aug'22

1945,80

1945,80

1945,80

1945,80

1861,10

Sep'22

1944,00

1970,50

1941,00

1963,00

1946,60

Dec'22

1930,00

2000,00

1930,00

1954,30

1872,60

Mar'23

1958,90

1958,90

1958,90

1958,90

1877,20

Jun'23

1960,90

1960,90

1960,90

1960,90

1879,20

Sep'23

1962,90

1962,90

1962,90

1962,90

1881,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

912,8

912,8

911,1

911,1

910,8

Aug'22

916,0

917,1

916,0

917,1

914,0

Sep'22

912,6

912,6

912,6

912,6

908,3

Oct'22

911,4

918,1

911,3

915,0

909,9

Jan'23

915,8

919,7

915,2

919,7

913,0

Apr'23

917,9

917,9

917,9

917,9

913,4

Jul'23

924,0

924,0

924,0

924,0

919,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

20,665

20,685

20,655

20,670

20,668

Aug'22

20,695

20,750

20,680

20,750

20,706

Sep'22

20,725

20,785

20,690

20,730

20,738

Dec'22

20,895

20,900

20,865

20,880

20,901

Jan'23

20,870

20,957

20,870

20,957

21,104

Mar'23

21,100

21,370

21,000

21,085

21,251

May'23

21,226

21,226

21,226

21,226

21,392

Jul'23

21,377

21,377

21,377

21,377

21,543

Sep'23

21,523

21,523

21,523

21,523

21,689

Dec'23

21,800

21,800

21,728

21,728

21,894

Jan'24

21,763

21,763

21,763

21,763

21,929

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts