Giá thu mua nông sản tại một số thị trường ngày 2/3/2017
Thị trường |
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Ghi chú
|
Cà Mau
|
Lúa tẻ thường (mới)
|
Kg
|
6.000
|
|
|
Gạo Nguyên liệu loại 1
|
Kg
|
8.500
|
|
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
Kg
|
7.200
|
|
|
Gạo TP XK 5% tấm
|
Kg
|
8.000
|
|
|
Gạo TP XK 25% tấm
|
Kg
|
7.350
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
40.000
|
|
|
Tôm sú loại 20 con/kg
|
Kg
|
285.000
|
-10.000
|
|
Tôm sú loại 30 con/kg
|
Kg
|
250.000
|
|
|
Tôm sú loại 40 con/kg
|
Kg
|
185.000
|
|
|
Cua gạch son
|
Kg
|
260.000
|
-10.000
|
|
Cua thịt Y1
|
Kg
|
150.000
|
|
|
Cua thịt Y2
|
Kg
|
110.000
|
|
Cần Thơ
|
Gạo nguyên liệu xuất khẩu 5% tấm
|
Kg
|
6.600
|
|
|
Gạo nguyên liệu xuất khẩu 15% tấm
|
Kg
|
6.500
|
|
|
Gạo nguyên liệu xuất khẩu 25% tấm
|
Kg
|
6.500
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
32.000
|
|
|
Cá tra nguyên liệu
|
Kg
|
22.000
|
|
Long An
|
Gạo nguyên liệu loại 1
|
Kg
|
7.350
|
+50
|
|
Gạo nguyên liệu loại 2
|
Kg
|
6.900
|
+100
|
|
Gạo xuất khẩu 5% tấm
|
Kg
|
7.550
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
35.000
|
|
|
Đậu phộng nhân loại 1
|
Kg
|
40.000
|
|
|
Thanh long ruột trắng loại 1
|
Kg
|
15.000
|
+3.000
|
|
Thanh long ruột đỏ loại 1
|
Kg
|
47.000
|
+2.000
|
|
Chanh có hạt
|
Kg
|
3.000
|
|
|
Chanh không hạt
|
Kg
|
6.000
|
|
Trà Vinh
|
Lúa thường
|
Kg
|
4.500
|
|
|
Heo hơi
|
Kg
|
32.000
|
|
Bình Dương
|
Lợn hơi
|
Kg
|
36.000
|
|
|
Đường RE Biên Hòa
|
Kg
|
20.000
|
|
|
Đường RS miền Tây
|
Kg
|
16.500
|
|
|
Hạt tiêu đen
|
Kg
|
110.000
|
-7.000
|
|
Hạt điều
|
Kg
|
45.200
|
+2.000
|
|
Cao su
|
Kg
|
440
|
-20
|
BẠc Liêu
|
Gạo nguyên liệu loại:
|
|
|
|
|
Gạo lức
|
Kg
|
8.100
|
+300
|
|
Gạo trắng (loại 1)
|
Kg
|
9.100
|
+100
|
|
Lợn hơi
|
Kg
|
33.000
|
-2.000
|
|
Tôm sú NL
|
|
|
|
|
Loại 1 (20 con/kg)
|
Kg
|
370.000
|
+20.000
|
|
Loại 2 (30 con/kg)
|
Kg
|
310.000
|
+15.000
|
|
Loại 3 (40 con/kg)
|
Kg
|
235.000
|
+10.000
|
|
Muối hạt trắng
|
Kg
|
950
|
|
|
Muối hạt đen
|
Kg
|
750
|
|
Nguồn: Thị trường giá cả