menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/11/2021

08:51 12/11/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/11/2021.
Bảng giá nông sản hôm nay 12/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

2468

2492

2448

2485

2473

Mar'22

2514

2542

2498

2537

2514

May'22

2517

2547

2504

2541

2520

Jul'22

2518

2547

2508

2541

2521

Sep'22

2518

2547

2510

2541

2521

Dec'22

2530

2542

2506

2538

2518

Mar'23

2520

2537

2512

2535

2514

May'23

2523

2533

2510

2531

2508

Jul'23

2508

2528

2507

2528

2504

Sep'23

2519

2523

2519

2523

2499

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

206,10

212,60

205,40

210,90

204,00

Mar'22

208,85

215,00

207,95

213,30

206,70

May'22

209,65

215,70

208,90

213,95

207,55

Jul'22

209,85

215,90

209,25

214,20

207,85

Sep'22

210,05

215,75

209,30

214,35

208,00

Dec'22

210,30

215,40

210,05

214,65

208,30

Mar'23

211,35

215,00

211,35

215,00

208,65

May'23

211,65

215,25

211,65

215,25

208,90

Jul'23

210,75

215,35

210,70

215,35

209,05

Sep'23

210,85

215,40

210,75

215,40

209,20

Dec'23

211,00

216,40

211,00

215,65

209,55

Mar'24

213,75

215,45

213,75

214,95

209,30

May'24

214,75

214,80

214,75

214,80

209,15

Jul'24

213,85

214,60

213,85

214,60

208,95

Sep'24

212,45

214,65

212,45

214,65

209,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

118,82

119,21

117,54

118,54

118,68

Mar'22

115,06

115,97

114,23

115,41

115,05

May'22

113,62

114,25

112,62

113,81

113,41

Jul'22

110,42

110,82

109,36

110,43

110,22

Oct'22

-

97,89

-

97,89

97,42

Dec'22

91,25

91,93

91,04

91,56

91,20

Mar'23

88,60

88,60

88,60

88,60

87,70

May'23

-

86,30

-

86,30

85,60

Jul'23

-

83,95

-

83,95

83,70

Oct'23

-

80,95

-

80,95

80,85

Dec'23

79,00

79,00

78,88

78,88

79,00

Mar'24

-

79,13

-

79,13

79,25

May'24

-

79,38

-

79,38

79,50

Jul'24

-

79,63

-

79,63

79,75

Oct'24

-

79,13

-

79,13

79,25

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'21

589,50

590,00

531,10

550,00

586,50

Jan'22

644,00

652,30

630,50

632,00

637,80

Mar'22

665,00

670,00

655,00

655,00

659,00

May'22

688,30

688,30

680,70

680,70

675,00

Jul'22

-

698,80

698,80

698,80

693,10

Sep'22

-

698,80

698,80

698,80

693,10

Nov'22

-

698,80

698,80

698,80

693,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,62

20,15

19,62

20,12

19,60

May'22

19,36

19,89

19,36

19,87

19,38

Jul'22

19,02

19,49

19,02

19,48

19,04

Oct'22

18,79

19,20

18,79

19,19

18,79

Mar'23

18,66

19,02

18,65

19,00

18,66

May'23

17,59

17,90

17,58

17,88

17,59

Jul'23

16,84

17,07

16,82

17,06

16,81

Oct'23

16,28

16,46

16,26

16,46

16,27

Mar'24

16,18

16,37

16,17

16,36

16,20

May'24

15,68

15,83

15,67

15,81

15,68

Jul'24

15,41

15,56

15,41

15,50

15,39

Oct'24

15,40

15,50

15,39

15,49

15,39

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts