menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 12/9/2022

09:53 12/09/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 11/9/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 12/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2360

2360

2360

2360

2286

Dec'22

2339

2380

2335

2360

2328

Mar'23

2337

2374

2333

2360

2330

May'23

2330

2368

2329

2357

2328

Jul'23

2340

2368

2333

2359

2330

Sep'23

2334

2366

2334

2357

2331

Dec'23

2327

2355

2326

2346

2322

Mar'24

2328

2328

2323

2323

2301

May'24

2318

2318

2318

2318

2297

Jul'24

2309

2309

2309

2309

2291

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

229.70

231.50

229.70

231.50

225.85

Dec'22

224.75

230.20

224.10

228.50

222.20

Mar'23

218.95

224.40

218.45

222.65

216.70

May'23

215.75

220.70

214.95

219.00

213.20

Jul'23

213.20

217.50

212.00

215.85

210.30

Sep'23

212.00

215.05

210.40

213.45

208.15

Dec'23

210.40

212.45

208.00

211.20

206.25

Mar'24

207.25

210.30

207.25

209.05

204.30

May'24

207.75

207.75

207.75

207.75

202.95

Jul'24

206.65

206.65

206.65

206.65

201.85

Sep'24

206.00

206.00

206.00

206.00

201.10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

109.52

109.52

109.52

109.52

108.32

Dec'22

105.00

106.55

105.00

106.00

104.84

Mar'23

101.52

102.98

101.51

102.34

101.45

May'23

99.00

100.61

99.00

99.88

99.28

Jul'23

97.08

97.49

96.84

96.84

96.27

Oct'23

86.34

86.34

86.34

86.34

85.87

Dec'23

83.85

83.85

83.85

83.85

82.97

Mar'24

81.66

81.97

81.50

81.50

80.82

May'24

81.03

81.03

81.03

81.03

80.35

Jul'24

80.38

80.38

80.38

80.38

79.70

Oct'24

77.98

77.98

77.98

77.98

77.30

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

511.90

521.20

500.60

509.00

513.40

Nov'22

500.00

514.80

494.00

510.80

499.00

Jan'23

528.00

528.00

523.20

523.90

520.80

Mar'23

540.10

540.10

540.10

540.10

534.60

May'23

545.90

545.90

545.90

545.90

540.40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18.01

18.26

17.93

18.22

17.93

Mar'23

17.81

17.90

17.71

17.83

17.72

May'23

17.30

17.45

17.24

17.38

17.25

Jul'23

17.10

17.29

17.05

17.21

17.07

Oct'23

17.14

17.33

17.10

17.26

17.12

Mar'24

17.37

17.53

17.32

17.48

17.34

May'24

16.88

17.03

16.85

16.99

16.86

Jul'24

16.58

16.73

16.55

16.69

16.56

Oct'24

16.58

16.76

16.57

16.72

16.57

Mar'25

16.75

16.95

16.74

16.91

16.74

May'25

16.56

16.56

16.56

16.56

16.38

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6902/8

6902/8

6902/8

6902/8

6984/8

Dec'22

6814/8

6830/8

6784/8

6796/8

6850/8

Mar'23

6862/8

6864/8

6824/8

6836/8

6892/8

May'23

6850/8

6864/8

6826/8

6840/8

6892/8

Jul'23

6800/8

6806/8

6774/8

6784/8

6834/8

Sep'23

6394/8

6394/8

6390/8

6392/8

6430/8

Dec'23

6232/8

6232/8

6202/8

6220/8

6262/8

Mar'24

6252/8

6330/8

6250/8

6330/8

6246/8

May'24

6324/8

6356/8

6324/8

6356/8

6274/8

Jul'24

6242/8

6324/8

6242/8

6324/8

6246/8

Sep'24

5786/8

5786/8

5786/8

5786/8

5706/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

430.8

450.5

430.8

440.9

427.8

Oct'22

414.6

414.7

413.8

414.3

414.8

Dec'22

410.0

410.4

409.3

409.9

410.7

Jan'23

406.8

407.5

406.5

406.6

407.8

Mar'23

402.3

402.8

401.8

402.5

403.3

May'23

399.5

399.8

399.5

399.5

400.9

Jul'23

399.4

399.4

399.4

399.4

400.6

Aug'23

396.1

396.1

396.1

396.1

397.2

Sep'23

391.9

393.8

389.5

391.9

389.9

Oct'23

387.6

387.9

383.0

385.2

383.3

Dec'23

385.3

387.4

382.0

384.5

382.6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

69.39

69.39

69.39

69.39

70.25

Oct'22

66.75

66.81

66.06

66.06

66.68

Dec'22

64.76

64.82

64.07

64.11

64.82

Jan'23

63.89

63.95

63.24

63.24

63.90

Mar'23

62.86

62.91

62.26

62.26

62.87

May'23

62.05

62.05

61.40

61.40

62.04

Jul'23

61.04

61.04

61.04

61.04

61.12

Aug'23

60.24

60.24

60.24

60.24

60.27

Sep'23

59.51

59.51

59.51

59.51

59.54

Oct'23

57.85

58.85

57.85

58.83

57.30

Dec'23

57.47

58.57

57.41

58.45

56.96

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

14810/8

14892/8

14810/8

14892/8

14704/8

Nov'22

14090/8

14116/8

14022/8

14042/8

14122/8

Jan'23

14136/8

14164/8

14072/8

14094/8

14174/8

Mar'23

14164/8

14190/8

14104/8

14112/8

14202/8

May'23

14194/8

14196/8

14160/8

14166/8

14230/8

Jul'23

14174/8

14174/8

14116/8

14116/8

14212/8

Aug'23

13872/8

14050/8

13872/8

14034/8

13816/8

Sep'23

13504/8

13670/8

13504/8

13654/8

13454/8

Nov'23

13436/8

13480/8

13410/8

13412/8

13502/8

Jan'24

13532/8

13532/8

13532/8

13532/8

13342/8

Mar'24

13466/8

13466/8

13466/8

13466/8

13276/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

8100/8

8532/8

8100/8

8532/8

8104/8

Dec'22

8646/8

8660/8

8552/8

8592/8

8694/8

Mar'23

8800/8

8802/8

8704/8

8744/8

8840/8

May'23

8862/8

8866/8

8782/8

8792/8

8904/8

Jul'23

8796/8

8796/8

8730/8

8732/8

8840/8

Sep'23

8792/8

8796/8

8754/8

8754/8

8862/8

Dec'23

8620/8

8954/8

8614/8

8932/8

8636/8

Mar'24

8640/8

8940/8

8632/8

8920/8

8646/8

May'24

8850/8

8850/8

8850/8

8850/8

8586/8

Jul'24

8334/8

8472/8

8334/8

8472/8

8200/8

Sep'24

8336/8

8336/8

8336/8

8336/8

8064/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts