menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 16/10/2023

09:12 16/10/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/10/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,499,00

+9,00

+0,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3488

3514

3455

3499

3490

Mar'24

3514

3539

3484

3525

3516

May'24

3489

3519

3466

3507

3495

Jul'24

3465

3498

3446

3486

3473

Sep'24

3429

3457

3413

3446

3439

Dec'24

3396

3410

3375

3398

3398

Mar'25

3362

3368

3345

3365

3364

May'25

3340

3340

3340

3340

3339

Jul'25

3314

3314

3314

3314

3312

Sep'25

3288

3288

3288

3288

3278

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

154,90

+5,60

+3,75%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

149,30

155,65

149,20

154,90

149,30

Mar'24

149,75

155,70

149,75

155,15

150,00

May'24

151,20

156,05

150,45

155,60

150,65

Jul'24

151,55

156,65

151,20

156,25

151,35

Sep'24

151,95

157,40

151,95

157,00

152,10

Dec'24

153,05

158,65

153,05

158,30

153,30

Mar'25

154,05

160,00

154,05

159,70

154,80

May'25

157,95

160,90

157,90

160,65

155,85

Jul'25

158,70

161,45

158,70

161,40

156,80

Sep'25

159,40

162,15

159,40

162,10

157,70

Dec'25

160,15

162,90

160,15

162,85

158,45

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

385,90

+0,65

+0,17%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

388,00

390,75

378,30

385,90

385,25

Jan'24

367,90

373,20

362,00

370,25

367,65

Mar'24

357,40

357,50

351,95

356,40

354,65

May'24

348,20

348,20

347,75

347,75

345,65

Jul'24

334,60

334,60

334,60

334,60

332,50

Sep'24

322,30

322,30

322,30

322,30

320,20

Nov'24

307,40

307,40

307,40

307,40

305,30

Jan'25

292,30

292,30

292,30

292,30

290,25

Mar'25

290,90

290,90

290,90

290,90

288,90

May'25

289,05

289,05

289,05

289,05

287,15

Jul'25

286,85

286,85

286,85

286,85

285,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,03

+0,68

+2,58%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

26,44

27,18

26,35

27,03

26,35

May'24

25,30

25,88

25,20

25,74

25,20

Jul'24

24,38

24,85

24,34

24,73

24,33

Oct'24

23,92

24,27

23,88

24,15

23,86

Mar'25

23,93

24,17

23,89

24,06

23,84

May'25

22,57

22,79

22,55

22,68

22,51

Jul'25

21,43

21,60

21,41

21,51

21,37

Oct'25

20,91

21,05

20,87

20,97

20,86

Mar'26

20,91

21,02

20,89

20,93

20,86

May'26

20,25

20,30

20,25

20,27

20,25

Jul'26

19,93

19,94

19,93

19,94

19,94

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

54,79

+0,41

+0,75%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

54,49

54,94

54,45

54,80

54,38

Jan'24

53,79

54,27

53,79

54,22

53,72

Mar'24

53,31

53,84

53,31

53,69

53,28

May'24

53,10

53,55

53,09

53,40

53,06

Jul'24

52,93

53,36

52,90

53,20

52,87

Aug'24

52,48

52,85

52,44

52,80

52,40

Sep'24

51,97

52,40

51,97

52,30

51,93

Oct'24

50,63

51,48

50,63

51,42

50,76

Dec'24

51,65

51,65

51,65

51,65

51,27

Jan'25

50,58

51,23

50,45

51,17

50,56

Mar'25

50,98

51,03

50,31

50,98

50,36

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts