menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 16/11/2023

09:22 16/11/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, đường, nước cam, dầu đậu tương thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 15/11/2023.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

3,992,00

+8,00

+0,20%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3925

3969

3886

3939

3946

Mar'24

3965

4019

3939

3992

3984

May'24

3940

3995

3918

3972

3961

Jul'24

3912

3965

3892

3944

3933

Sep'24

3871

3922

3855

3896

3893

Dec'24

3783

3833

3770

3803

3806

Mar'25

3700

3752

3690

3729

3731

May'25

3686

3690

3686

3690

3690

Jul'25

3646

3646

3646

3646

3646

Sep'25

3600

3600

3600

3600

3599

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

175,15

+3,75

+2,19%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

177,00

181,90

175,00

180,80

176,45

Mar'24

172,35

176,10

169,40

175,15

171,40

May'24

172,35

175,80

169,60

175,00

171,60

Jul'24

172,90

176,30

170,45

175,65

172,30

Sep'24

174,15

177,15

171,65

176,50

173,20

Dec'24

175,00

178,50

173,20

177,90

174,55

Mar'25

176,80

180,40

175,65

180,00

176,65

May'25

179,75

181,55

179,75

181,00

177,50

Jul'25

181,20

182,30

181,20

181,75

178,30

Sep'25

181,90

183,00

181,90

182,45

179,15

Dec'25

182,70

183,25

182,70

183,25

179,95

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

398,00

+8,80

+2,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

391,75

405,85

390,95

398,00

389,20

Mar'24

375,25

387,90

374,55

383,20

374,85

May'24

369,85

374,00

368,50

373,65

363,60

Jul'24

365,50

365,50

365,50

365,50

355,00

Sep'24

352,40

352,40

352,40

352,40

340,90

Nov'24

340,80

340,80

340,80

340,80

329,30

Jan'25

326,90

326,90

326,90

326,90

315,40

Mar'25

322,85

322,85

322,85

322,85

311,35

May'25

318,60

318,60

318,60

318,60

307,10

Jul'25

312,55

312,55

312,55

312,55

301,05

Sep'25

305,15

305,15

305,15

305,15

293,65

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,15

-0,03

-0,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,20

27,37

27,02

27,15

27,18

May'24

25,80

25,97

25,68

25,81

25,81

Jul'24

24,72

24,85

24,61

24,74

24,69

Oct'24

24,18

24,31

24,11

24,23

24,15

Mar'25

24,10

24,22

24,03

24,15

24,07

May'25

22,81

22,93

22,77

22,88

22,77

Jul'25

21,79

21,93

21,77

21,88

21,77

Oct'25

21,41

21,53

21,40

21,50

21,39

Mar'26

21,39

21,49

21,39

21,47

21,36

May'26

20,77

20,77

20,77

20,77

20,66

Jul'26

20,35

20,35

20,35

20,35

20,24

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

52,16

-0,26

-0,50%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

53,05

53,05

52,73

52,79

53,05

Jan'24

52,41

52,41

52,12

52,16

52,42

Mar'24

52,03

52,03

51,73

51,77

52,03

May'24

52,04

52,04

51,66

51,74

51,90

Jul'24

51,69

51,69

51,43

51,43

51,69

Aug'24

51,15

51,15

51,09

51,09

51,20

Sep'24

50,65

51,37

50,32

50,69

50,59

Oct'24

50,20

50,72

49,72

50,06

50,02

Dec'24

49,77

49,77

49,77

49,77

49,79

Jan'25

49,75

50,34

49,37

49,64

49,65

Mar'25

49,70

50,14

49,18

49,44

49,45

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts