menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 17/8/2022

08:44 17/08/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 16/8/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 17/8:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2341

2352

2318

2333

2360

Dec'22

2391

2395

2360

2370

2401

Mar'23

2404

2406

2376

2383

2413

May'23

2406

2409

2378

2385

2415

Jul'23

2411

2412

2383

2391

2421

Sep'23

2415

2416

2387

2396

2425

Dec'23

2402

2404

2374

2382

2413

Mar'24

2365

2365

2353

2363

2395

May'24

2354

2354

2341

2353

2385

Jul'24

2345

2345

2345

2345

2377

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

224,90

225,00

218,70

219,35

225,50

Dec'22

221,00

221,55

215,65

216,30

221,55

Mar'23

215,90

217,00

211,40

212,10

216,70

May'23

213,00

213,80

208,90

209,55

213,80

Jul'23

209,50

211,55

207,10

207,65

211,75

Sep'23

208,00

209,75

205,70

206,30

210,25

Dec'23

208,35

208,35

204,45

205,05

208,85

Mar'24

206,90

206,90

203,65

203,65

207,40

May'24

205,55

205,55

202,50

202,50

206,30

Jul'24

201,60

201,60

201,60

201,60

205,30

Sep'24

200,80

200,80

200,80

200,80

204,50

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

122,15

122,15

122,15

122,15

119,44

Dec'22

116,00

116,80

115,33

116,30

113,59

Mar'23

112,97

113,35

111,96

112,48

110,64

May'23

109,10

109,67

109,07

109,44

108,87

Jul'23

105,00

105,45

105,00

105,04

106,15

Oct'23

97,07

97,07

97,07

97,07

98,27

Dec'23

90,61

90,61

90,20

90,33

94,27

Mar'24

93,00

93,00

90,77

90,77

93,09

May'24

93,30

93,50

90,52

90,52

92,82

Jul'24

92,60

92,66

90,07

90,07

92,37

Oct'24

87,62

87,62

87,62

87,62

89,87

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

581,80

598,30

577,80

596,10

588,90

Nov'22

576,50

585,20

574,60

585,20

578,00

Jan'23

621,70

621,70

621,70

621,70

614,50

Mar'23

627,20

627,20

627,20

627,20

620,00

May'23

633,00

633,00

633,00

633,00

625,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,50

18,54

18,22

18,27

18,54

Mar'23

18,48

18,51

18,20

18,25

18,51

May'23

17,88

17,88

17,56

17,60

17,88

Jul'23

17,44

17,44

17,17

17,20

17,44

Oct'23

17,32

17,33

17,10

17,14

17,33

Mar'24

17,47

17,47

17,24

17,29

17,45

May'24

16,97

17,00

16,78

16,83

16,99

Jul'24

16,69

16,70

16,52

16,53

16,69

Oct'24

16,67

16,68

16,51

16,52

16,68

Mar'25

16,83

16,83

16,70

16,70

16,85

May'25

16,36

16,36

16,36

16,36

16,51

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

6110/8

6134/8

6080/8

6134/8

6110/8

Dec'22

6100/8

6120/8

6066/8

6116/8

6102/8

Mar'23

6176/8

6192/8

6146/8

6186/8

6180/8

May'23

6214/8

6214/8

6190/8

6212/8

6214/8

Jul'23

6200/8

6220/8

6172/8

6220/8

6202/8

Sep'23

5912/8

5926/8

5900/8

5926/8

5912/8

Dec'23

5836/8

5844/8

5814/8

5844/8

5836/8

Mar'24

5900/8

5900/8

5896/8

5896/8

5912/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

437,8

438,0

435,0

436,0

435,9

Oct'22

401,6

403,6

401,6

403,5

400,7

Dec'22

397,0

399,2

397,0

399,2

396,1

Jan'23

393,5

396,0

393,5

396,0

392,7

Mar'23

387,5

389,0

387,3

388,9

386,2

May'23

385,1

386,2

384,8

386,0

383,4

Jul'23

385,0

386,2

384,6

386,2

383,3

Aug'23

383,0

383,0

379,2

380,2

382,9

Sep'23

378,1

378,4

374,4

375,8

377,8

Oct'23

369,8

373,3

369,5

369,8

371,5

Dec'23

369,2

373,4

368,5

369,8

371,1

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

67,84

67,93

67,36

67,92

67,84

Oct'22

66,41

66,52

65,86

66,50

66,52

Dec'22

65,93

66,07

65,37

66,06

66,06

Jan'23

65,32

65,60

64,92

65,60

65,58

Mar'23

64,81

64,91

64,23

64,91

64,87

May'23

63,84

64,16

63,62

64,04

64,15

Jul'23

63,13

63,13

63,13

63,13

63,30

Aug'23

63,00

63,97

61,76

62,34

63,51

Sep'23

62,21

63,13

60,99

61,52

62,72

Oct'23

60,58

60,83

60,31

60,78

62,01

Dec'23

60,56

60,56

60,42

60,42

60,54

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

14546/8

14626/8

14540/8

14624/8

14542/8

Nov'22

13824/8

13902/8

13804/8

13890/8

13810/8

Jan'23

13886/8

13970/8

13872/8

13966/8

13880/8

Mar'23

13922/8

13990/8

13914/8

13990/8

13906/8

May'23

13972/8

13992/8

13950/8

13986/8

13940/8

Jul'23

13956/8

14024/8

13946/8

14024/8

13936/8

Aug'23

13922/8

13922/8

13734/8

13770/8

13992/8

Sep'23

13460/8

13460/8

13340/8

13396/8

13574/8

Nov'23

13270/8

13334/8

13270/8

13334/8

13254/8

Jan'24

13354/8

13354/8

13236/8

13286/8

13462/8

Mar'24

13270/8

13270/8

13162/8

13216/8

13384/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7852/8

7910/8

7840/8

7904/8

7860/8

Dec'22

8026/8

8076/8

8006/8

8072/8

8026/8

Mar'23

8170/8

8214/8

8154/8

8212/8

8166/8

May'23

8266/8

8294/8

8252/8

8294/8

8256/8

Jul'23

8250/8

8250/8

8226/8

8226/8

8250/8

Sep'23

8502/8

8510/8

8250/8

8280/8

8426/8

Dec'23

8372/8

8372/8

8372/8

8372/8

8466/8

Mar'24

8314/8

8314/8

8314/8

8314/8

8450/8

May'24

8256/8

8256/8

8256/8

8256/8

8386/8

Jul'24

7880/8

8070/8

7850/8

7880/8

8016/8

Sep'24

7742/8

7742/8

7742/8

7742/8

7880/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts