menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 19/9/2022

15:01 19/09/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 18/9/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 19/9:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2360

2375

2328

2360

2377

Mar'23

2350

2365

2327

2351

2368

May'23

2341

2356

2323

2344

2362

Jul'23

2340

2355

2322

2344

2362

Sep'23

2328

2353

2320

2342

2360

Dec'23

2318

2340

2309

2331

2349

Mar'24

2300

2319

2291

2314

2331

May'24

2311

2316

2308

2311

2328

Jul'24

2304

2304

2304

2304

2321

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

216,15

218,05

216,15

218,05

219,15

Dec'22

216,25

216,25

211,35

215,10

216,40

Mar'23

210,90

210,90

206,40

209,75

211,20

May'23

207,65

207,65

203,25

206,50

207,95

Jul'23

204,85

204,85

201,10

203,80

205,20

Sep'23

202,45

202,45

199,05

201,55

202,95

Dec'23

200,35

200,50

196,65

199,75

200,95

Mar'24

198,80

198,80

197,25

198,60

199,40

May'24

198,05

198,15

196,95

198,10

198,60

Jul'24

197,50

198,00

196,65

197,85

198,05

Sep'24

197,00

198,15

196,65

197,90

197,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

102,45

102,45

101,24

101,24

105,24

Dec'22

99,10

99,74

97,50

97,85

99,29

Mar'23

95,93

96,47

94,35

94,64

96,15

May'23

93,82

94,27

92,21

92,53

93,90

Jul'23

91,03

91,36

89,59

89,88

90,98

Oct'23

82,98

82,98

82,98

82,98

85,74

Dec'23

80,81

81,09

80,50

80,59

80,92

Mar'24

79,57

79,57

79,57

79,57

81,51

May'24

79,07

79,07

79,07

79,07

81,01

Jul'24

78,47

78,47

78,47

78,47

80,31

Oct'24

76,22

76,22

76,22

76,22

77,36

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

488,90

488,90

469,50

481,20

490,30

Jan'23

501,60

502,30

490,00

502,30

504,50

Mar'23

511,30

511,30

511,30

511,30

513,50

May'23

517,10

517,10

517,10

517,10

519,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

18,18

18,21

17,87

17,88

18,18

Mar'23

17,91

17,91

17,53

17,56

17,88

May'23

17,35

17,35

17,02

17,05

17,32

Jul'23

17,06

17,08

16,80

16,83

17,07

Oct'23

17,13

17,13

16,88

16,91

17,12

Mar'24

17,33

17,33

17,12

17,14

17,33

May'24

16,83

16,83

16,62

16,64

16,85

Jul'24

16,50

16,50

16,30

16,32

16,54

Oct'24

16,47

16,47

16,27

16,29

16,52

Mar'25

16,55

16,55

16,44

16,44

16,67

May'25

16,10

16,10

16,10

16,10

16,32

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6756/8

6800/8

6750/8

6752/8

6772/8

Mar'23

6810/8

6860/8

6810/8

6814/8

6830/8

May'23

6812/8

6862/8

6812/8

6820/8

6834/8

Jul'23

6756/8

6800/8

6754/8

6760/8

6774/8

Sep'23

6344/8

6350/8

6334/8

6334/8

6334/8

Dec'23

6200/8

6232/8

6196/8

6200/8

6200/8

Mar'24

6296/8

6296/8

6296/8

6296/8

6270/8

May'24

6296/8

6296/8

6262/8

6292/8

6292/8

Jul'24

6216/8

6292/8

6216/8

6264/8

6266/8

Sep'24

5750/8

5750/8

5732/8

5732/8

5722/8

Dec'24

5580/8

5644/8

5572/8

5620/8

5612/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

429,0

433,0

428,1

432,4

429,6

Dec'22

421,0

424,7

420,2

423,7

421,7

Jan'23

415,6

419,2

414,9

417,9

416,4

Mar'23

407,5

411,6

407,4

410,2

408,9

May'23

405,3

408,1

404,6

406,5

405,2

Jul'23

405,8

406,8

405,4

405,9

404,3

Aug'23

401,7

401,7

401,7

401,7

399,6

Sep'23

398,9

398,9

392,9

392,9

401,5

Oct'23

386,8

387,2

384,8

384,8

392,8

Dec'23

385,4

385,5

385,4

385,5

383,1

Jan'24

383,0

383,0

380,4

380,4

387,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

68,74

69,10

68,12

68,12

68,66

Dec'22

66,02

66,39

65,32

65,39

65,96

Jan'23

64,93

65,32

64,29

64,29

64,89

Mar'23

63,88

64,20

63,23

63,23

63,76

May'23

62,97

63,23

62,38

62,40

62,89

Jul'23

62,07

62,25

61,84

62,25

61,94

Aug'23

61,17

61,17

60,53

60,53

61,02

Sep'23

60,34

60,34

60,03

60,03

60,21

Oct'23

59,44

59,44

59,17

59,17

59,43

Dec'23

59,13

59,13

58,66

58,71

58,99

Jan'24

58,58

58,58

58,58

58,58

57,74

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14460/8

14656/8

14430/8

14524/8

14484/8

Jan'23

14522/8

14720/8

14506/8

14582/8

14552/8

Mar'23

14536/8

14720/8

14516/8

14594/8

14560/8

May'23

14530/8

14722/8

14526/8

14604/8

14570/8

Jul'23

14554/8

14696/8

14554/8

14570/8

14542/8

Aug'23

14346/8

14456/8

14344/8

14362/8

14306/8

Sep'23

13836/8

13874/8

13740/8

13852/8

13864/8

Nov'23

13642/8

13786/8

13642/8

13702/8

13660/8

Jan'24

13746/8

13746/8

13740/8

13740/8

13684/8

Mar'24

13550/8

13596/8

13550/8

13596/8

13594/8

May'24

13546/8

13546/8

13472/8

13546/8

13544/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8572/8

8612/8

8480/8

8490/8

8596/8

Mar'23

8710/8

8750/8

8634/8

8640/8

8746/8

May'23

8802/8

8820/8

8736/8

8744/8

8840/8

Jul'23

8736/8

8736/8

8660/8

8662/8

8756/8

Sep'23

8700/8

8700/8

8700/8

8700/8

8766/8

Dec'23

8760/8

8760/8

8724/8

8724/8

8822/8

Mar'24

8734/8

8734/8

8734/8

8734/8

8804/8

May'24

8726/8

8726/8

8726/8

8726/8

8540/8

Jul'24

8346/8

8346/8

8346/8

8346/8

8154/8

Sep'24

8212/8

8212/8

8212/8

8212/8

8020/8

Dec'24

8024/8

8024/8

8024/8

8024/8

7832/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts