menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 21/7/2021

09:07 21/07/2021

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 20/7/2021.

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

2246

2260

2232

2257

2239

Dec'21

2303

2312

2288

2310

2298

Mar'22

2327

2335

2313

2333

2324

May'22

2350

2353

2332

2351

2345

Jul'22

2358

2370

2349

2367

2363

Sep'22

2375

2384

2369

2384

2380

Dec'22

2375

2387

2370

2387

2381

Mar'23

2386

2391

2385

2391

2385

May'23

2402

2406

2402

2406

2401

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'21

-

165,65

165,65

165,65

155,25

Sep'21

160,20

168,45

160,20

166,80

156,40

Dec'21

162,30

171,15

162,30

169,70

159,35

Mar'22

164,45

173,40

164,45

171,95

161,75

May'22

166,35

174,30

166,35

173,05

162,90

Jul'22

168,65

175,05

167,90

173,80

163,80

Sep'22

169,30

175,05

168,35

174,35

164,45

Dec'22

170,00

175,55

169,25

174,95

165,20

Mar'23

170,95

176,00

170,95

175,50

165,80

May'23

172,75

175,90

172,75

175,90

166,25

Jul'23

176,00

176,20

173,55

176,20

166,60

Sep'23

176,35

176,55

176,35

176,55

166,95

Dec'23

174,35

177,50

174,00

177,20

167,65

Mar'24

175,95

177,85

175,95

177,85

168,35

May'24

178,80

178,80

178,80

178,80

169,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

87,88

89,35

87,57

88,87

87,11

Dec'21

88,51

88,51

88,31

88,51

86,71

Mar'22

88,05

88,05

87,93

87,95

86,35

May'22

87,25

87,25

87,22

87,23

85,85

Jul'22

86,00

86,00

86,00

86,00

84,91

Oct'22

81,49

81,49

81,49

81,49

80,56

Dec'22

79,09

80,10

79,04

79,76

79,13

Mar'23

79,77

79,77

79,77

79,77

79,13

May'23

79,12

79,12

79,12

79,12

78,48

Jul'23

78,92

78,92

78,92

78,92

78,28

Oct'23

-

77,47

77,47

77,47

76,83

Dec'23

76,47

76,47

76,47

76,47

75,83

Mar'24

76,64

76,64

76,64

76,64

76,00

May'24

-

76,44

76,44

76,44

75,80

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'21

563,30

577,20

535,00

542,00

552,10

Nov'21

566,00

573,00

529,00

529,00

560,60

Jan'22

-

540,50

540,50

540,50

570,00

Mar'22

-

550,40

550,40

550,40

579,90

May'22

-

559,40

559,40

559,40

588,90

Jul'22

-

544,60

544,60

544,60

574,10

Sep'22

-

544,60

544,60

544,60

574,10

Gia nong san the gioi chi tiet

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'21

17,20

17,53

17,20

17,41

17,07

Mar'22

17,65

17,95

17,65

17,86

17,52

May'22

16,88

17,12

16,86

17,05

16,75

Jul'22

16,22

16,44

16,20

16,36

16,11

Oct'22

15,87

16,09

15,87

16,03

15,81

Mar'23

16,03

16,18

16,00

16,13

15,96

May'23

15,09

15,22

15,08

15,15

15,06

Jul'23

14,45

14,50

14,39

14,45

14,39

Oct'23

14,05

14,12

14,03

14,08

14,01

Mar'24

14,21

14,21

14,16

14,21

14,18

May'24

13,85

13,88

13,85

13,88

13,85

Nguồn:VITIC/Tradingcharts