menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 31/10/2022

07:27 31/10/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/10/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 31/10:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2303

2330

2287

2302

2314

Mar'23

2317

2338

2302

2312

2324

May'23

2317

2335

2300

2309

2320

Jul'23

2314

2338

2304

2312

2321

Sep'23

2316

2339

2306

2313

2320

Dec'23

2293

2312

2284

2292

2296

Mar'24

2283

2283

2267

2272

2272

May'24

2264

2269

2264

2269

2269

Jul'24

2265

2265

2265

2265

2263

Sep'24

2261

2261

2261

2261

2257

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

178,85

179,65

167,75

169,80

178,85

Mar'23

176,50

177,35

165,95

167,75

176,95

May'23

175,50

176,05

165,00

166,85

175,85

Jul'23

174,85

174,90

164,40

166,25

174,65

Sep'23

173,50

173,55

163,50

165,45

173,40

Dec'23

172,75

172,90

162,65

164,85

172,65

Mar'24

171,25

171,25

164,20

164,95

172,90

May'24

170,20

170,20

165,05

165,05

173,40

Jul'24

170,95

170,95

164,50

165,40

173,90

Sep'24

171,55

171,55

163,95

165,70

174,20

Dec'24

172,00

172,00

164,55

166,25

174,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

74,74

75,37

72,11

72,11

75,11

Mar'23

74,63

75,02

71,81

72,07

74,81

May'23

74,22

74,77

71,56

72,30

74,53

Jul'23

74,00

74,00

71,75

72,36

73,78

Oct'23

71,15

71,15

71,15

71,15

72,43

Dec'23

71,85

71,85

70,50

71,16

71,63

Mar'24

71,69

71,70

71,03

71,37

71,76

May'24

71,96

71,96

71,96

71,96

72,11

Jul'24

72,24

72,60

72,24

72,32

72,25

Oct'24

70,36

70,36

70,36

70,36

70,42

Dec'24

69,75

70,05

69,75

69,84

69,73

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

476,50

480,00

465,50

467,00

485,00

Jan'23

472,80

475,80

458,00

458,20

476,50

Mar'23

480,00

480,00

464,70

464,70

477,50

May'23

482,00

482,00

481,50

481,50

476,50

 

 

 

 

 

 

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

17,72

17,73

17,55

17,58

17,71

May'23

16,80

16,81

16,64

16,65

16,79

Jul'23

16,30

16,30

16,18

16,19

16,29

Oct'23

16,37

16,37

16,24

16,26

16,36

Mar'24

16,55

16,58

16,48

16,51

16,60

May'24

16,12

16,14

16,04

16,08

16,14

Jul'24

15,82

15,86

15,75

15,80

15,84

Oct'24

15,80

15,87

15,79

15,83

15,85

Mar'25

15,94

16,07

15,94

16,04

16,04

May'25

15,74

15,74

15,69

15,72

15,73

Jul'25

15,56

15,56

15,56

15,56

15,57

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6964/8

7000/8

6960/8

6974/8

6806/8

Mar'23

7010/8

7046/8

7006/8

7024/8

6866/8

May'23

6980/8

7024/8

6980/8

7004/8

6862/8

Jul'23

6932/8

6956/8

6924/8

6932/8

6804/8

Sep'23

6406/8

6454/8

6394/8

6412/8

6344/8

Dec'23

6260/8

6300/8

6244/8

6256/8

6210/8

Mar'24

6334/8

6360/8

6330/8

6336/8

6280/8

May'24

6350/8

6350/8

6350/8

6350/8

6296/8

Jul'24

6314/8

6324/8

6314/8

6316/8

6262/8

Sep'24

5754/8

5754/8

5754/8

5754/8

5760/8

Dec'24

5680/8

5690/8

5680/8

5690/8

5640/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

434,0

440,5

431,2

433,1

425,4

Jan'23

425,5

430,0

420,8

422,1

416,2

Mar'23

411,0

419,1

409,7

410,8

406,7

May'23

406,0

415,0

404,2

405,4

401,8

Jul'23

406,9

411,1

402,5

403,5

400,5

Aug'23

399,1

399,6

398,2

398,9

396,4

Sep'23

384,7

392,1

384,2

391,0

385,5

Oct'23

387,0

387,7

386,6

387,1

384,8

Dec'23

390,6

390,6

385,5

385,9

384,2

Jan'24

383,1

383,1

383,1

383,1

378,3

Mar'24

375,0

380,5

375,0

379,8

375,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

72,50

73,95

72,50

73,62

71,79

Jan'23

69,55

71,15

69,55

70,93

69,21

Mar'23

67,08

68,41

66,91

68,27

66,69

May'23

65,10

66,56

65,10

66,33

65,03

Jul'23

63,97

65,05

63,86

64,71

63,52

Aug'23

63,51

63,60

63,35

63,40

62,30

Sep'23

62,53

62,53

62,36

62,52

61,35

Oct'23

61,68

61,68

61,49

61,49

60,52

Dec'23

60,15

61,17

60,15

61,05

60,02

Jan'24

59,64

59,64

59,64

59,64

59,77

Mar'24

59,14

59,14

59,14

59,14

59,29

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

14000/8

14112/8

14000/8

14052/8

13876/8

Jan'23

14150/8

14240/8

14144/8

14166/8

14002/8

Mar'23

14224/8

14316/8

14224/8

14246/8

14090/8

May'23

14276/8

14380/8

14276/8

14320/8

14162/8

Jul'23

14290/8

14400/8

14290/8

14334/8

14194/8

Aug'23

14176/8

14236/8

14176/8

14192/8

14050/8

Sep'23

13842/8

13890/8

13842/8

13874/8

13730/8

Nov'23

13674/8

13774/8

13674/8

13722/8

13594/8

Jan'24

13712/8

13782/8

13712/8

13782/8

13624/8

Mar'24

13490/8

13586/8

13490/8

13566/8

13500/8

May'24

13442/8

13576/8

13426/8

13554/8

13486/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8844/8

8932/8

8762/8

8834/8

8292/8

Mar'23

8952/8

9112/8

8936/8

9010/8

8490/8

May'23

9100/8

9190/8

9036/8

9092/8

8600/8

Jul'23

9032/8

9122/8

8996/8

9036/8

8614/8

Sep'23

8942/8

9116/8

8942/8

9096/8

8676/8

Dec'23

9064/8

9176/8

9064/8

9104/8

8756/8

Mar'24

8974/8

9106/8

8974/8

9082/8

8762/8

May'24

8950/8

8994/8

8950/8

8970/8

8682/8

Jul'24

8392/8

8392/8

8392/8

8392/8

8270/8

Sep'24

8290/8

8290/8

8290/8

8290/8

8072/8

Dec'24

8166/8

8166/8

8166/8

8166/8

8220/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts