menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 25/01/2018

09:15 25/01/2018

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

1939

1964

1908

1955

1929

May'18

1961

1987

1931

1979

1953

Jul'18

1980

2002

1948

1994

1969

Sep'18

1989

2015

1963

2008

1984

Dec'18

2014

2038

1990

2031

2007

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

121,25

123,10

120,70

122,50

120,95

May'18

123,70

125,45

123,20

124,90

123,40

Jul'18

126,15

127,85

125,60

127,30

125,75

Sep'18

128,45

130,15

128,00

129,70

128,15

Dec'18

131,90

133,65

131,60

133,20

131,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

82,07

82,73

81,61

82,27

82,26

May'18

82,55

83,20

82,13

82,91

82,74

Jul'18

83,03

83,66

82,55

83,36

83,19

Oct'18

-

77,63

77,63

77,63

77,03

Dec'18

75,26

75,90

75,26

75,86

75,33

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

148,00

149,90

143,65

147,95

148,40

May'18

148,50

150,15

145,00

148,35

148,50

Jul'18

146,00

150,55

145,65

149,00

149,00

Sep'18

146,25

149,90

146,25

149,90

149,45

Nov'18

-

151,05

151,05

151,05

150,45

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

13,19

13,25

13,04

13,16

13,19

May'18

13,37

13,40

13,21

13,31

13,36

Jul'18

13,62

13,66

13,47

13,56

13,62

Oct'18

14,00

14,00

13,82

13,93

13,98

Mar'19

14,71

14,72

14,56

14,67

14,72