Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nấm đùi gà tươi
|
KG
|
1,5083
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Nấm kim châm tươi
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Nấm kim châm tươi, chưa qua sơ chế (5 kgs và 5.1 kgs / thùng carton). Xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%.
|
BAO
|
8
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,796
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Đậu xanh hạt nguyên vỏ
|
TAN
|
950
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Hạt đậu xanh, hàng không thuộc danh mục cites
|
KG
|
0,808
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Hạt đậu xanh dùng làm thức ăn cho người,tên KH:Vigna radiata,chỉ qua làm sạch phơi khô,không phù hợp để gieo trồng,không làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,không thuộc danh mục cities,mới100%.
|
TAN
|
18200
|
TAN CANG HAI PHONG
|
CIF
|
Đậu xanh hạt, chưa tách vỏ (Loại split and wholes , thực phẩm cho người).Tên khoa học:Vigna Radiata, 25kg/bao.Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT.Mới 100%
|
TAN
|
795,1099
|
CANG DINH VU - HP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học: Vigna radiata, nguyên hạt chưa qua sơ chế không thuộc danh mục cites , 25 kg/bao, hàng mới 100%, dùng trong công nghiệp thực phẩm
|
KG
|
0,8951
|
CANG DINH VU - HP
|
CIF
|
Hạt đậu xanh,tên khoa học: Vigna radiata,hàng không thuộc danh mục cities.không dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi,hàng mới 100%.
|
TAN
|
530,4883
|
CANG XANH VIP
|
CFR
|
Hạt đậu xanh, tên khoa học Vigna radiata. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
KG
|
0,775
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
CỦ MÌ TƯƠI (KHÔNG DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI)
|
TAN
|
90
|
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
|
DAF
|
Qủa hồ trăn (Pistacia vera). Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017
|
KG
|
0,2
|
CANG DINH VU - HP
|
C&F
|
Quả hồ trăn khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
NAM HAI
|
CIF
|
Quả hồ trăn chưa bóc vỏ (Pistacia Vera) - Hàng không thuộc danh mục CITES ( Hàng TNTX không chịu thuế VAT)
|
KG
|
0,2
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả hồ trăn khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
TAN CANG 128
|
CIF
|
Quả hạch macadamia (Macadamia integrifolia) Hàng không nằm trong danh mục CITES)
|
KG
|
0,1
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả Macadamia khô. Tên khoa học: Macadamia integrifolia. ( Hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017 )
|
KG
|
0,1
|
DINH VU NAM HAI
|
C&F
|
Hạt macadamia khô (hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
|
KG
|
3,5
|
DINH VU NAM HAI
|
CIF
|
Quả Macca sấy khô chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm nhà SX: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY.,LTD, NSX: xem trên bao bì, hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
QUẢ XOÀI TƯƠI - MANGIFERA INDICA (MANGO)
|
KG
|
1,5
|
CUA KHAU LE THANH (GIA LAI)
|
DAP
|
Quả xoài keo (loại xoài ép nước, xuất xứ: campuchia)
|
TAN
|
175,9014
|
CUA KHAU DINH BA (DONG THAP)
|
DAF
|
Nho khô không hạt Raisins Natural - 12 x 500g
|
BAO
|
9,8683
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả nho sấy khô chưa tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm nhà SX: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY.,LTD, NSX: xem trên bao bì, hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Nho khô: GOLDEN RAISIN SANGLI LONG PREMIUM, Hàng đóng xá 10 Kgs/thùng, mới qua sơ chế thông thường, chưa tẩm ướp. HSD: 03/04/2019
|
TAN
|
2750
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Quả nho khô (Tên khoa học: Raisins , Hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT- BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
KG
|
3
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
RAISINS -NHO KHÔ ĐÃ QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG
|
TAN
|
1270
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Nho khô - SULTANAS RAISINS (10Kg/Thùng). Hàng mới 100%
|
KG
|
2,15
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
TRÁI TÁO TUOI( 17.5 KG/ THÙNG)
|
KG
|
1,17
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Trái Táo tươi(RED DELICIOUS APPLES SUPPER FRESH- Size 100 : 1 Thùng =100 Trái= 20 kg)- Mới 100%
|
BAO
|
25,0385
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Táo Gala quả tươi Net 20kg/thùng
|
BAO
|
28,0442
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Táo Tươi ( QUEEN APLLES - 434CTNS - NW : 8.7 KGS/CTN,896CTNS - NW : 17.3 KGS/CTN) (GRANNY APPLES - 1,176CTNS - NW : 17.5 KGS/CTN)
|
KG
|
1,1713
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Táo Gala quả tươi, Net 17.50kg/thùng
|
BAO
|
24,5448
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
TÁO TƯƠI- ENZAFRUIT ( ENVY, 840 THÙNG-NW: 10 KGS/CTN)
|
KG
|
4,9
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Trái Táo tươi(FUJI APPLES - Size 36-40 : 1 Thùng = 36-40 Trái= 10 kg)- Mới 100%
|
BAO
|
23,5459
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Qủa dâu tây tươi, thùng 2kg/thùng (250grx8 hộp), sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
|
BAO
|
21
|
HA NOI
|
CFR
|
Quả dâu tây tươi, tên khoa học: Fragaria ananassa Duchense, Trọng lượng: 2kg N.W/thùng. 250g x 8 hộp/thùng. Hàng mới 100%.
|
BAO
|
19,9
|
HA NOI
|
CIF
|
Dâu Tươi - ( EVER GOOD,150 THÙNG - NET : 2 KGS/CTN, 48 THÙNG - NET : 3,3 KGS/CTN)
|
KG
|
15,76
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Dâu tây quả tươi ( TQSX)
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Quả dâu tây tươi, sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%.
|
KG
|
12
|
HA NOI
|
C&F
|
Quả Kiwi tươi 3.2 kg/thùng cỡ 50mm
|
BAO
|
20
|
HA NOI
|
C&F
|
Quả Kiwi vàng tươi - New Zealand, size 22, sản phẩm từ trồng trọt, 3.44kg/hộp, hàng mới 100%
|
BAO
|
19,36
|
HA NOI
|
CFR
|
TRÁI KIWI VÀNG ( ZESPRI SUNGOLD, SIZE 22- 3.200 CTNS/11.011 KGS ~ 3,44KGS/CTN)
|
BAO
|
14,3118
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Trái Kiwi vàng tươi - Zespri Sungold size 22 ( 896 CTNS/3.083KGS - NW ~ 3,44 KGS/CTN)
|
BAO
|
19,36
|
HO CHI MINH
|
CIP
|
Quả ớt khô (Hàng không thuộc danh mục CITES)
|
KG
|
2,11
|
CANG TAN VU - HP
|
C&F
|
Quả ớt khô, hàng không thuộc danh mục cites
|
TAN
|
1714,36
|
CANG TRANSVINA (HP)
|
CIF
|
Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). (Số lượng đúng: 25.944 tấn * 180usd = 4,669.92 usd).
|
TAN
|
184,1676
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
C&F
|
Gừng khô chưa xay
|
KG
|
2,759
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Gừng củ tươi
|
TAN
|
120
|
CUA KHAU TAN THANH (LANG SON)
|
DAF
|
Gừng củ tươi do TQSX
|
KG
|
0,12
|
CUA KHAU LAO CAI (LAO CAI)
|
DAP
|
Khoai tây đông lạnh ( frozen fried potatoes) Fries 1/4' SS6/6-XLF , 2.72 Kgs/Túi, 6 Túi / thùng, Hàng mới 100%
|
BAO
|
17,6862
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
KHOAI TÂY CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH, CHƯA TẨM ƯỚP GIA VỊ, 10Kg/Thùng(10*1KG)
|
KG
|
0,825
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây cắt sẵn đông lạnh-Super Longs 7mm 4x2500g (dùng làm thực phẩm cho người)
|
BAO
|
6,5747
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây cắt lát đông lạnh (không bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic) - Fries 7mm FastF 5x2500g KFC Confidential BPH(I) (183.003); Nhà SX: FARM FRITES; 12,5 kg/ thùng - Tổng cộng: 1.764 Thùng
|
KG
|
1,0007
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Khoai tây đông lạnh cắt lát 1/4"Shoestring, Frozen Potatoes. HSD:02/2019 (6 gói/thùng, 16,33 Kg/thùng)
|
BAO
|
20,8419
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CFR
|
Khoai tây chiên,cắt thanh,đông lạnh-MAC FRY 6/6 LB (1thùng=16.33 kg)- J.R Simplot company Food Group-USA.NSX: 03/02/18; 04/02/18.HSD:05/11/18;06/11/18 . Hàng mới 100%.
|
BAO
|
19,5272
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp,trái đào hiệu Rhodes:Rhodes Peach Halves in Syrup12x825g) EZO.NSX:29;30;31/01/2018. HSD:29;30;31/01/2021
|
BAO
|
14,3985
|
CANG VICT
|
CIF
|
Đào hồng, đã tẩm ướp gia vị. (Nhà sản xuất: Cty TNHH XNK Huy Thành Quảng Tây, NSX: 18/1/2018, HSD: 1 năm kể từ ngày SX.
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
Trái cây ngâm đường đóng hộp, trái Đào: Kronos Yellow Cling Peach Halves choice in Syrup (12 x 820g). Easy open Tins. NSX:30/08/2017;HSD:30/08/2020
|
BAO
|
10,9486
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|
dừa đã qua Chế biến dạng bột, chưa pha chế thêm đường và các chất làm ngọt khác, đóng gói thành phẩm 25kg/túi( cả bì).
|
TUI
|
7
|
DINH VU NAM HAI
|
CFR
|
Quả xoài sấy khô đã tẩm ướp gia vị nhà SX: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY.,LTD, NSX: xem trên bao bì, hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%
|
KG
|
0,5
|
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
|
DAF
|
NHÂN RAU CỦ
|
KG
|
4,956
|
HO CHI MINH
|
C&F
|
Hạt thập cẩm ( hạt lạc, hạt điều, óc chó, hạnh nhân, đậu phộng, socola bọc hạnh nhân, chuối xấy khô,..) nhãn hàng No Brand, 800 g/hộp, 10 hộp/carton, hàng mới 100%
|
BAO
|
6,732
|
CANG CAT LAI (HCM)
|
CIF
|