menu search
Đóng menu
Đóng

Phân tích diễn biến giá các kim loại và nguyên liệu chính ngày 11/12/2025

09:52 11/12/2025

Trong phiên giao dịch gần nhất ngày 11/12/2025, thị trường kim loại ghi nhận xu hướng phân hoá mạnh giữa nhóm kim loại quý, kim loại công nghiệp và nguyên liệu đầu vào cho sản xuất.
 

Kim loại quý tăng mạnh trong năm, dẫn đầu là bạc và vàng, nhờ nhu cầu đầu tư trú ẩn và ứng dụng công nghiệp.

Kim loại cơ bản và thép biến động phân hoá, phản ánh sự khác biệt giữa nhu cầu thực tế và kỳ vọng tăng trưởng sản xuất.

Nguyên liệu năng lượng – công nghệ (Lithium, Silicon) cho thấy sự điều chỉnh lại cung cầu trong ngành xe điện và bán dẫn.

Quặng sắt và thép Trung Quốc tiếp tục gặp áp lực từ nhu cầu chậm lại của thị trường bất động sản và xây dựng.

1. Nhóm kim loại quý:

Vàng duy trì mức tăng nhẹ 0,07%, tiếp tục xu hướng ổn định trong tuần và tháng. Đáng chú ý, mức tăng từ đầu năm đạt 61,17%, phản ánh nhu cầu trú ẩn an toàn trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu biến động.

Bạc tăng mạnh nhất trong nhóm, 0,74% trong ngày, và đặc biệt cao trong trung hạn: tăng 9,54% theo tuần, 17,42% theo tháng, và hơn 116% từ đầu năm. Điều này cho thấy lực cầu lớn từ cả lĩnh vực công nghiệp (năng lượng tái tạo, điện tử) và đầu tư.

Bạch kim cũng ghi nhận đà tăng tích cực, 1% trong ngày, với mức tăng mạnh theo năm (87,86%), phản ánh kỳ vọng phục hồi nhu cầu trong ngành sản xuất ô tô và công nghiệp.

2. Nhóm kim loại công nghiệp:

Đồng tăng 0,29% và duy trì xu hướng tích cực trong tuần và tháng. Tính từ đầu năm, đồng tăng 34,17%, cho thấy nhu cầu ổn định từ các ngành điện – điện tử và chuyển dịch năng lượng.

Thép HRCthép phế liệu diễn biến trái chiều: thép HRC giảm nhẹ trong ngày (-0,44%) nhưng vẫn tăng trong tháng và từ đầu năm, trong khi thép phế liệu đi ngang. Điều này phản ánh sức cầu ở mức ổn định nhưng chưa quá mạnh trong ngành xây dựng và sản xuất.

Thép nội địa Trung Quốc (CNY) tiếp tục giảm -0,29% trong ngày và suy giảm theo tuần, cho thấy thị trường thép Trung Quốc vẫn chịu áp lực từ nhu cầu yếu.

3. Nguyên liệu đầu vào đặc thù:

Lithium giảm nhẹ trong ngày (-0,05%) và giảm theo tuần, song mức tăng theo tháng (12,64%) và từ đầu năm (23,52%) cho thấy thị trường pin và xe điện đang phục hồi dần.

Quặng sắt có hai nguồn báo giá:

Quặng sắt CNY tăng mạnh trong ngày (1,12%) nhưng vẫn giảm theo tuần và theo năm.

Quặng sắt USD/T tăng nhẹ 0,35%, duy trì mức tăng nhẹ theo tháng và từ đầu năm.

Thị trường quặng nhìn chung biến động hẹp, phản ánh nhu cầu thép chưa thật sự khởi sắc.

Silicon tiếp tục xu hướng giảm mạnh theo tháng (-9,62%) và theo năm (-26–31%), cho thấy dư cung kéo dài trong ngành sản xuất vật liệu bán dẫn nền tảng.

Titan đi ngang trong ngắn hạn nhưng nhìn chung ổn định, với mức tăng nhẹ theo năm.

BẢNG GIÁ CHI TIẾT:

Kim loại

Giá

Ngày

%

Hàng tuần

Hàng tháng

Từ đầu năm đến nay

So với cùng kỳ năm trước

Vàng

USD/tấn ounce

4227,77

2.13

0,05%

0,51%

0,82%

61,17%

57,79%

Bạc

USD/tấn ounce

62,631

0.327

0,53%

9,54%

17,42%

116,59%

102,46%

Đồng

USD/Lbs

5.3407

0,0109

0,20%

1,30%

5,32%

34,17%

27,75%

Thép

Nhân dân tệ/Tệ

3068,00

9.00

-0,29%

-1,60%

1,25%

-7,31%

-8,39%

Lithium

Nhân dân tệ/Tệ

92700

50

-0,05%

-1,75%

12,64%

23,52%

21,10%

Quặng sắt CNY

Nhân dân tệ/Tệ

767,00

8,50

1,12%

-1,22%

-0,84%

-1,54%

-5,25%

Bạch kim

USD/tấn ounce

1680,60

16.3

0,98%

1,81%

3,85%

87,86%

79,36%

Thép HRC

USD/T

906,00

4.00

-0,44%

0,00%

6,34%

27,79%

33,83%

Quặng sắt

USD/T

106,66

0.37

0,35%

-1,03%

2,99%

2,94%

1,08%

Silicon

Nhân dân tệ/Tệ

8310.00

60,00

0,73%

-6,73%

-9,62%

-26,46%

-31,38%

Thép phế liệu

USD/T

366,00

0,00

0,00%

0,69%

3,24%

%

1,81%

Titan

CNY/KG

45,50

0,00

0,00%

0,00%

-1,09%

2,25%

4,60%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics