menu search
Đóng menu
Đóng

Cung / cầu đậu tương thế giới – thống kê và dự báo

16:43 28/05/2010
 
Đơn vị tính: Triệu tấn
Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)
 
Dự trữ ban đầu
sản lượng
Nhập khẩu
Ép dầu
Tiêu thụ nội địa
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
2008/09
 
 
 
 
 
 
 
Thế giới
 52,87
211,96
 77,20
193,81
221,82
 77,18
 43,04
Mỹ
5,58
 80,75
0,36
 45,23
 48,00
 34,93
3,76
Các nước khác
 47,29
131,22
 76,84
148,58
173,81
 42,26
 39,27
Các nước XK lớn
 40,81
 93,80
1,34
 65,26
 69,81
 38,07
 28,08
 Áchentina
 21,76
 32,00
1,29
 31,24
 32,82
5,59
 16,63
 Brazil
 18,90
 57,80
0,04
 32,51
 35,36
 29,99
 11,40
Những nước NK lớn
5,61
 17,58
 64,50
 61,66
 77,19
0,45
 10,05
 Trung Quốc
4,25
 15,54
 41,10
 41,04
 51,44
0,40
9,05
 EU-27
0,81
0,64
 13,21
 12,86
 14,09
0,02
0,56
 Nhật Bản
0,27
0,26
3,40
2,50
3,75
0,00
0,18
 Mêhicô
0,06
0,15
3,33
3,47
3,50
0,00
0,04
2009/10 (ước tính)
 
 
 
 
 
 
 
Thế giới
 43,04
258,00
 83,23
205,32
235,11
 85,39
 63,76
Mỹ
3,76
 91,42
0,41
 47,22
 50,83
 39,60
5,16
Các nước khác
 39,27
166,58
 82,82
158,10
184,29
 45,79
 58,60
Các nước XK lớn
 28,08
129,20
0,20
 67,88
 72,54
 41,25
 43,68
 Áchentina
 16,63
 54,00
0,00
 34,83
 36,46
7,50
 26,67
 Brazil
 11,40
 68,00
0,19
 31,50
 34,40
 28,35
 16,83
Những nước NK lớn
 10,05
 16,67
 69,86
 67,75
 83,70
0,31
 12,56
 Trung Quốc
9,05
 14,50
 46,00
 47,28
 57,81
0,25
 11,49
 EU-27
0,56
0,86
 13,00
 12,50
 13,77
0,03
0,62
 Nhật Bản
0,18
0,23
3,60
2,53
3,83
0,00
0,18
 Mêhicô
0,04
0,11
3,45
3,51
3,55
0,00
0,05
2010/11 (dự kiến)
 
 
 
 
 
 
 
Thế giới
 63,76
250,13
 86,46
215,31
246,35
 87,92
 66,09
Mỹ
5,16
 90,08
0,27
 44,63
 48,84
 36,74
9,94
Các nước khác
 58,60
160,05
 86,19
170,68
197,51
 51,18
 56,15
Các nước XK lớn
 43,68
121,50
0,19
 73,00
 77,80
 46,24
 41,34
 Áchentina
 26,67
 50,00
0,00
 38,65
 40,32
 12,50
 23,85
 Brazil
 16,83
 65,00
0,18
 32,80
 35,80
 28,90
 17,31
Những nước NK lớn
 12,56
 17,51
 72,89
 73,30
 89,64
0,52
 12,80
 Trung Quốc
11,49
 15,20
 49,00
 52,70
 63,52
0,45
 11,72
 EU-27
0,62
1,00
 12,60
 12,40
 13,62
0,03
0,57
 Nhật Bản
0,18
0,23
3,60
2,53
3,83
0,00
0,17
 Mêhicô
 0,05
0,11
3,50
3,57
3,61
0,00
0,05
Dự báo tháng 5/2010
(Vinanet)