menu search
Đóng menu
Đóng

Cung / cầu khô đậu tương thế giới – thống kê và dự báo

16:42 28/05/2010
 
Đơn vị tính: Triệu tấn
Nguồn: Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA)
 
 
 
Dự trữ ban đầu
sản lượng
Nhập khẩu
Tiêu thụ nội địa
Xuất khẩu
Dự trữ cuối vụ
2008/09
 
 
 
 
 
 
Thế giới
6,36
152,29
 51,16
152,45
52,15
 5,21
Mỹ
0,27
 35,48
0,08
 27,89
 7,72
 0,21
Các nước khác
6,10
116,82
 51,08
124,56
44,43
 5,00
Các nước XK lớn
3,83
 55,55
0,12
 15,46
40,27
 3,78
 Áchentina
1,14
 24,36
0,00
0,63
24,00
 0,87
 Brazil
2,59
 25,20
0,11
 12,44
13,11
 2,34
 Ấn Độ
0,11
5,99
0,01
2,38
 3,16
 0,56
Những nước NK lớn
1,22
 44,10
 28,19
 71,65
 1,53
 0,33
 EU-27
1,07
 10,13
 20,98
 31,58
 0,47
 0,13
 Trung Quốc
0,00
 32,48
0,22
 31,67
 1,02
 0,00
 2009/10 (Ước tính)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
5,21
161,63
 53,47
159,77
54,97
 5,58
Mỹ
0,21
 37,31
0,13
 27,22
10,16
 0,27
Các nước khác
5,00
124,33
 53,35
132,55
44,81
 5,30
Các nước XK lớn
3,78
 56,49
0,11
 16,38
40,15
 3,84
 Áchentina
0,87
 27,13
0,00
0,72
26,00
 1,28
 Brazil
2,34
 24,41
0,10
 12,80
11,95
 2,10
 Ấn Độ
0,56
4,95
0,01
2,85
 2,20
 0,46
Những nước NK lớn
0,33
 48,85
 29,76
 76,22
 2,12
 0,62
 EU-27
0,13
9,85
 22,30
 31,49
 0,42
 0,37
 Trung Quốc
0,00
 37,42
0,05
 35,82
 1,65
 0,00
 2010/11 (dự kiến)
 
 
 
 
 
 
Thế giới
5,58
169,64
 55,32
167,89
56,62
 6,03
Mỹ
 0,27
 35,41
0,15
 27,58
 7,98
 0,27
Các nước khác
 5,30
134,22
 55,17
140,31
48,63
 5,75
Các nước XK lớn
3,84
 61,45
0,13
 17,16
44,23
 4,02
 Áchentina
1,28
 29,95
0,00
0,70
29,30
 1,23
 Brazil
 2,10
 25,42
0,12
 13,38
11,83
 2,43
 Ấn Độ
0,46
6,08
0,01
3,08
 3,10
 0,37
Những nước NK lớn
0,62
 53,20
 30,92
 81,99
 1,90
 0,84
 EU-27
0,37
9,77
 23,20
 32,30
 0,45
 0,58
 Trung Quốc
0,00
 41,71
0,05
 40,36
 1,40
 0,00
Dự báo tháng 5/2010
(Vinanet)