menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 15/5/2015

16:26 15/05/2015
 
Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Phú Yên – Sông Hinh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Bình Dương – Bến Cát
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.800
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Cao su SVR3L
29.600
Quảng Bình – Bố Trạch
-300
Cao su SVR3L
29.600
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-300
Cao su SVR3L
29.600
Đắk Nông – Đắk Mil
-300
Cao su SVR3L
29.600
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-300
Cao su SVR3L
29.600
Kon Tum – TP.Kon Tum
-300
Cao su SVR3L
29.600
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-300
Cao su SVR3L
29.600
Bình Dương – Bến Cát
-300
Cao su SVR3L
29.600
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-300
Cao su SVR3L
29.600
Bình Phước – Lộc Ninh
-300
Cao su SVR3L
29.600
Gia Lai – TP.Pleiku
-300
Cao su SVR10
24.400
Quảng Bình – Bố Trạch
-200
Cao su SVR10
24.400
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-200
Cao su SVR10
24.400
Đắk Nông – Đắk Mil
-200
Cao su SVR10
24.400
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-200
Cao su SVR10
24.400
Kon Tum – TP.Kon Tum
-200
Cao su SVR10
24.400
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-200
Cao su SVR10
24.400
Bình Dương – Bến Cát
-200
Cao su SVR10
24.400
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-200
 

Nguồn: Vinanet/Thị trường cao su

 

Nguồn:Vinanet