menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 20/5/2015

16:32 20/05/2015
 
Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Phú Yên – Sông Hinh
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Quảng Bình – Bố Trạch
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Đắk Nông – Đắk Mil
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Bình Dương – Bến Cát
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Bình Phước – Lộc Ninh
+600
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.500
Gia Lai – TP.Pleiku
+600
Cao su SVR3L
29.500
Quảng Bình – Bố Trạch
-400
Cao su SVR3L
29.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-400
Cao su SVR3L
29.500
Đắk Nông – Đắk Mil
-400
Cao su SVR3L
29.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-400
Cao su SVR3L
29.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
-400
Cao su SVR3L
29.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-400
Cao su SVR3L
29.500
Bình Dương – Bến Cát
-400
Cao su SVR3L
29.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-400
Cao su SVR3L
29.500
Bình Phước – Lộc Ninh
-400
Cao su SVR3L
29.500
Gia Lai – TP.Pleiku
-400
Cao su SVR10
24.300
Quảng Bình – Bố Trạch
-400
Cao su SVR10
24.300
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-400
Cao su SVR10
24.300
Đắk Nông – Đắk Mil
-400
Cao su SVR10
24.300
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-400
Cao su SVR10
24.300
Kon Tum – TP.Kon Tum
-400
Cao su SVR10
24.300
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-400
Cao su SVR10
24.300
Bình Dương – Bến Cát
-400
Cao su SVR10
24.300
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-400
Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn:Thị trường