menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 21/4/2015

16:23 21/04/2015
 
Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3
26.700
Gia Lai – TP.Pleiku
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Bình Phước – Lộc Ninh
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Bình Dương – Bến Cát
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Kon Tum – TP.Kon Tum
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Đắk Nông – Đắk Mil
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-400
Mủ cao su RSS3
26.700
Quảng Bình – Bố Trạch
-400
Cao su SVR10
21.800
Gia Lai – TP.Pleiku
-300
Cao su SVR10
21.800
Bình Phước – Lộc Ninh
-300
Cao su SVR10
21.800
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-300
Cao su SVR10
21.800
Bình Dương – Bến Cát
-300
Cao su SVR10
21.800
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-300
Cao su SVR10
21.800
Kon Tum – TP.Kon Tum
-300
Cao su SVR10
21.800
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-300
Cao su SVR10
21.800
Đắk Nông – Đắk Mil
-300
Cao su SVR10
21.800
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-300
Cao su SVR10
21.800
Quảng Bình – Bố Trạch
-300
Cao su SVR3L
26.500
Gia Lai – TP.Pleiku
-400
Cao su SVR3L
26.500
Bình Phước – Lộc Ninh
-400
Cao su SVR3L
26.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-400
Cao su SVR3L
26.500
Bình Dương – Bến Cát
-400
Cao su SVR3L
26.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-400
Cao su SVR3L
26.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
-400
Cao su SVR3L
26.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-400
Cao su SVR3L
26.500
Đắk Nông – Đắk Mil
-400
Cao su SVR3L
26.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-400
Cao su SVR3L
26.500
Quảng Bình – Bố Trạch
-400
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Gia Lai – TP.Pleiku
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Bình Phước – Lộc Ninh
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Bình Dương – Bến Cát
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Kon Tum – TP.Kon Tum
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Đắk Nông – Đắk Mil
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Quảng Bình – Bố Trạch
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
-200
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.200
Phú Yên – Sông Hinh
-200
 

Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn:Thị trường