menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 23/4/2015

16:32 23/04/2015
 
Loại cao su
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3
27.500
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Bình Dương – Bến Cát
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Mủ cao su RSS3
27.500
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Cao su SVR10
22.500
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Cao su SVR10
22.500
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Cao su SVR10
22.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Cao su SVR10
22.500
Bình Dương – Bến Cát
-100
Cao su SVR10
22.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Cao su SVR10
22.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Cao su SVR10
22.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Cao su SVR10
22.500
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Cao su SVR10
22.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Cao su SVR10
22.500
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Cao su SVR3L
27.300
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Cao su SVR3L
27.300
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Cao su SVR3L
27.300
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Cao su SVR3L
27.300
Bình Dương – Bến Cát
-100
Cao su SVR3L
27.300
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Cao su SVR3L
27.300
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Cao su SVR3L
27.300
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Cao su SVR3L
27.300
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Cao su SVR3L
27.300
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Cao su SVR3L
27.300
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Bình Dương – Bến Cát
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
9.500
Phú Yên – Sông Hinh
-100

Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn:Thị trường