menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 8/5/2015

15:49 08/05/2015
 
Nông sản
Giá (VNĐ/kg)
Địa chỉ bán
Tăng – giảm
Mủ cao su RSS3
29.900
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Bình Dương – Bến Cát
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Mủ cao su RSS3
29.900
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Cao su SVR10
24.500
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Cao su SVR10
24.500
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Cao su SVR10
24.500
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Cao su SVR10
24.500
Bình Dương – Bến Cát
-100
Cao su SVR10
24.500
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Cao su SVR10
24.500
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Cao su SVR10
24.500
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Cao su SVR10
24.500
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Cao su SVR10
24.500
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Cao su SVR10
24.500
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Cao su SVR3L
29.700
Gia Lai – TP.Pleiku
-100
Cao su SVR3L
29.700
Bình Phước – Lộc Ninh
-100
Cao su SVR3L
29.700
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
-100
Cao su SVR3L
29.700
Bình Dương – Bến Cát
-100
Cao su SVR3L
29.700
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
-100
Cao su SVR3L
29.700
Kon Tum – TP.Kon Tum
-100
Cao su SVR3L
29.700
Đắk Lắk – Buôn Đôn
-100
Cao su SVR3L
29.700
Đắk Nông – Đắk Mil
-100
Cao su SVR3L
29.700
Quảng Trị – Vĩnh Linh
-100
Cao su SVR3L
29.700
Quảng Bình – Bố Trạch
-100
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Gia Lai – TP.Pleiku
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Bình Phước – Lộc Ninh
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Đồng Nai – TP.Biên Hòa
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Bình Dương – Bến Cát
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Tây Ninh – TX.Tây Ninh
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Kon Tum – TP.Kon Tum
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Đắk Lắk – Buôn Đôn
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Đắk Nông – Đắk Mil
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Quảng Trị – Vĩnh Linh
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Quảng Bình – Bố Trạch
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc
0
Mủ cao su tạp (dạng chén)
10.400
Phú Yên – Sông Hinh
0
Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn:Vinanet