MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 25kg. 2% bao rỗng dự phòng cấp miễn phí. Giao hàng container.
|
tấn
|
382.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 25% tấm xuất khẩu (5.000 bao x 50kg/bao) đóng trong bao đồng nhất, đính kèm 1% bao rỗng.
|
tấn
|
375.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm (Vietnamese Japonica White Rice), 700 bao PP 30kg (06 bao PE x 5kg = 30kg).
|
tấn
|
850.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp Việt Nam 10% tấm
|
tấn
|
595.00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo tẻ Việt Nam 15% tấm
|
tấn
|
395.00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% Tấm (8kg/bao)
|
tấn
|
625.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Việt Nam Xuất Khẩu 5% Tấm, Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/Bao
|
tấn
|
408.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm (VD20), bao 50kg, 1% bao rỗng dự phòng: 100 cái
|
tấn
|
660.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Việt Nam loại 5% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
439.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% (1920thùng,20x1kg/ thùng)
|
tấn
|
670.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Japonica 5% tấm (2000 bao x 25 kg/bao)
|
tấn
|
680.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 15% tấm đóng đồng nhất trong bao PP 25Kg tịnh (25,090Kg kể cả bao bì)
|
tấn
|
377.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm , 50kg/bao, 25 tấn/cont
|
tấn
|
400.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
GạO JAPONICA VIệT NAM 5% TấM (BAO PP/PE, TịNH 25KG/BAO)
|
tấn
|
703.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Việt Nam loại 15% tấm, tịnh 50kg/bao
|
tấn
|
410.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm (Vietnamese Japonica White Rice), 2.184 bao PP 30kg (06 bao PE x 5kg = 30kg).
|
tấn
|
880.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp 10% tấm (Vietnamese Glutinous Rice 10% Broken), Hàng mới 100%
|
tấn
|
470.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP đơn 25kg tịnh/bao. Giao hàng container.
|
tấn
|
402.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10062090
|
Gạo lức jasmine 5% tấm ( đóng xá 231 tấn, đóng bao 50kg 33 tấn= 660 bao).
|
tấn
|
475.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo jasmine 5% tấm ( tịnh bao 20 kg, 4 x 5kg, chứa trong thùng carton, 900 thùng=18 tấn)
|
tấn
|
615.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont = 24,5 tấn.
|
tấn
|
392.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
416.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Japonica 5% Tấm (25kg/bao)
|
tấn
|
740.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp 10% tấm
|
tấn
|
545.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063091
|
Gạo đồ 5% tấm (tịnh bao 50kg/bao, 500 bao, kèm 2% bao rỗng =10 bao)
|
tấn
|
401.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063030
|
Nếp 10% tấm , 30kg/bao, 24 tấn/cont
|
tấn
|
490.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 5% tấm đóng đồng nhất trong 10.000 bao. Tịnh 50.00kg/bao, ca bi 50.14kg/bao. 200 bao rỗng kèm theo hàng, xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
400.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Japonica 5% tấm
|
tấn
|
730.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 50lbs/bao
|
tấn
|
692.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|