Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
341,50
|
342,20
|
341,40
|
342,20
|
342,20
|
|
346,20
|
346,50
|
346,20
|
346,50
|
345,00
|
|
-
|
-
|
-
|
348,90 *
|
349,50
|
|
-
|
-
|
-
|
355,90 *
|
352,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
355,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
356,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
358,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet