Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
342,90
|
345,10
|
342,30
|
344,60
|
342,50
|
|
345,60
|
347,70
|
345,40
|
347,40
|
345,00
|
|
-
|
-
|
-
|
348,90 *
|
348,00
|
|
-
|
-
|
-
|
355,90 *
|
351,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
354,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
355,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
357,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet