Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
USD/1000 board feet
|
|
333,70
|
333,70
|
332,60
|
332,70
|
335,10
|
|
338,80
|
338,80
|
337,60
|
338,30
|
338,60
|
|
343,70
|
343,70
|
342,60
|
342,60
|
343,70
|
|
-
|
-
|
-
|
355,90 *
|
347,00
|
|
-
|
-
|
-
|
352,90 *
|
350,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
351,00
|
|
-
|
-
|
-
|
-
|
353,00
|
|
|
|
|
|
|
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet